Kanji N3 test 10
Câu 1: Đọc Kanji
販売
ばんばい
はんばい
うりばい
うるばい
Giải đáp câu hỏi
はんばい
Câu 2: Đọc Kanji
増える
かえる
さえる
たえる
ふえる
Giải đáp câu hỏi
ふえる
Câu 3: Đọc Kanji
材料
さいりょう
さいりょ
ざいりょう
ざいりょ
Giải đáp câu hỏi
ざいりょう
Câu 4: Đọc Kanji
卵焼き
またこやき
たまごやき
またごやぎ
またごやいき
Giải đáp câu hỏi
たまごやき
Câu 5: Đọc Kanji
小麦粉
こうむぎこ
こむぎこう
こうむぎこう
こむぎこ
Giải đáp câu hỏi
こむぎこ
Câu 6: Đọc Kanji
紙袋
がみふくろ
かみふくろ
かみぶくろ
がみぶくろ
Giải đáp câu hỏi
かみぶくろ
Câu 7: Đọc Kanji
混雑
こざつ
こんざつ
こうざつ
こざつ
Giải đáp câu hỏi
こんざつ
Câu 8: Đọc Kanji
表面
ひょうめん
ひょめん
びょうめん
びょめん
Giải đáp câu hỏi
ひょうめん
Câu 9: Đọc Kanji
発表
はぴょう
はっぴょう
はぷひょう
はっぴょ
Giải đáp câu hỏi
はっぴょう
Câu 10: Đọc Kanji
裏返す
うらかえす
うらかす
うらがす
うらがえす
Giải đáp câu hỏi
うらがえす
Câu 11: Đọc Kanji
混ぜる
さぜる
かぜる
だぜる
まぜる
Giải đáp câu hỏi
まぜる
Câu 12: Đọc Kanji
自動販売機
じどはんばいぎ
じどはんばいき
じどうはんばいき
じどばんばいき
Giải đáp câu hỏi
じどうはんばいき
Câu 13: Đọc Kanji
おもて
ひょう
おだて
そだて
Giải đáp câu hỏi
おもて
Câu 14: Đọc Kanji
飛行機
ひこき
ひこうき
ひごうき
ひこうぎ
Giải đáp câu hỏi
ひこうき
Câu 15: Đọc Kanji
機械
ぎかい
こうかい
ばんばい
きかい
Giải đáp câu hỏi
きかい
Câu 16: Đọc Kanji
増加
しょうか
しょか
そうか
ぞうか
Giải đáp câu hỏi
ぞうか
Câu 17: Đọc Kanji
減少
へしょう
へいしょう
げんしょ
げんしょう
Giải đáp câu hỏi
げんしょう
Câu 18: Đọc Kanji
減量
けんりょう
げんりょう
げんりょ
けんりょ
Giải đáp câu hỏi
げんりょう
Câu 19: Đọc Kanji
返事
へんじ
へんし
へんしん
へんじん
Giải đáp câu hỏi
へんじ
Câu 20: Đọc Kanji
返却
げんきゃく
へんきゃく
へんぎゃく
へんかく
Giải đáp câu hỏi
へんきゃく
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Kanji N3 test 10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Kanji N3 test 10 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY