Bài 1
Câu 1: 3 câu hỏi và 1 câu ví dụ
なまえは aですか、bですか。

れい)
a. まつだ    b. ますだ
Đáp án b


1)   
 a. さの    b. さろ

2) 
   a. すづき   b. つづき

3)  

   a. こどう   b. ごとう





a, a, b
a, b, b
b, a, b
b, a, a
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: 3 câu hỏi và 1 câu ví dụ
くには aですか、bですか

れい)
ワン   a. ちゅうごく  b. かんこく
Đáp án a.

1)
セン   a. インド    b. インドネシア

2) 
ジャン  a. ブラジル   b. フランス

3) 
コール  a. インド    b. ドイツ



a, a, b
a, b, b
b, b, a
b, a, b
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: 3 câu hỏi và 1 câu ví dụ
おんなの ひとの しごとは a ですか、bですか。

れい)
 a. ふじだいがく  b.  さくらだいがく
Đáp án a.

1) 
a. いしゃ     b. せんせい

2) 
  a. エンジニア   b. ぎんこういん

3) 
  a. IMCのしゃいん  b. パワーでんき

a, a, a
b, a, b
a, a, b
a, b, b
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: 3 câu hỏi và 1 câu ví dụ
なんさいですか?

れい)
ミラー  ( 28 )さい

1) 
ますだ  (  )さい

2)

ななこ  (  )さい

3)
ケリー  (  )さい


71,  8,  26
8,  71,  26
71,  6,  26
71,  8,  24
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/4
Chúc mừng bạn đã vượt qua Bài 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 4 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Bài 1 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 4 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY