Từ vựng N4 bài 50
Câu 1: Chọn đáp án đúng
参ります
đi, đến (khiêm nhường của いきます、きます)
ở (khiêm nhường của います)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
いただきます
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
làm (khiêm nhường của します)
xem (khiêm nhường của みます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
拝見します
xem (khiêm nhường của みます)
biết (khiêm nhường của しります)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
gặp (khiêm nhường của あいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
伺います
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
ở (khiêm nhường của います)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
お目にかかります
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
xem (khiêm nhường của みます)
gặp (khiêm nhường ngữ あいます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
いれます
pha
cho vào
bỏ ra
thêm
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
よういします
予算します
用意します
余計します
洋食します
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
わたくし
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
ガイド
quà lưu niệm
poster quảng cáo
tờ quảng cáo du lịch
hướng dẫn viên du lịch
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: メールアダレス
メールアダレス
địa chỉ nhà
địa chỉ email
địa chỉ công ty
địa chỉ nhà trọ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
スケジュール
lịch làm việc
lịch chạy tàu
lịch niên đại
lịch lễ hội
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
さらいしゅう
さ来日
さ来年
さ来月
さ来週
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
さらいげつ
さ来月
さ来週
さ来年
さ来日
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
さらいねん
さ来月
さ来週
さ来年
さ来日
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
はじめに
目じめに
始めに
初めに
派じめに
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
きんちょうします
緊張します
怖します
優します
勉強します
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
おうえんします
迷惑します
感謝します
答します
応援します
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
かないます
tích lũy
thành hiện thực
nỗ lực
thành công
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
ころ
lúc, thời
bấy giờ
tháng trước
tuần trước
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
きりん
hươu cao cổ
voi
sư tử
mèo
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
感謝します
cảm động
làm phiền
cảm ơn
cảm thán
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
賞金
ngoại khóa
sinh hoạt phí
học phí
tiền thưởng
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
迷惑
làm phỏng
làm hư
làm nhiễu
làm phiền
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
生かします
phát huy
chỉnh sửa
tươi
ươn
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
存じます
gặp (khiêm nhường của あいます)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
biết (khiêm nhường của しります)
xem (khiêm nhường của みます)
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 50
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 50 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY