Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N4 bài 50
Câu 1: Chọn đáp án đúng
参ります
đi, đến (khiêm nhường của いきます、きます)
ở (khiêm nhường của います)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
いただきます
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
làm (khiêm nhường của します)
xem (khiêm nhường của みます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
拝見します
xem (khiêm nhường của みます)
biết (khiêm nhường của しります)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
gặp (khiêm nhường của あいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
伺います
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
ở (khiêm nhường của います)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
nói, tên là (khiêm nhường của いいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
お目にかかります
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
xem (khiêm nhường của みます)
gặp (khiêm nhường ngữ あいます)
ăn, uống, nhận (khiêm nhường của たべます、のみます、もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
いれます
pha
cho vào
bỏ ra
thêm
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
よういします
予算します
用意します
余計します
洋食します
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
わたくし
私
皆
父
町
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
ガイド
quà lưu niệm
poster quảng cáo
tờ quảng cáo du lịch
hướng dẫn viên du lịch
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: メールアダレス
メールアダレス
địa chỉ nhà
địa chỉ email
địa chỉ công ty
địa chỉ nhà trọ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
スケジュール
lịch làm việc
lịch chạy tàu
lịch niên đại
lịch lễ hội
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
さらいしゅう
さ来日
さ来年
さ来月
さ来週
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
さらいげつ
さ来月
さ来週
さ来年
さ来日
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
さらいねん
さ来月
さ来週
さ来年
さ来日
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
はじめに
目じめに
始めに
初めに
派じめに
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
きんちょうします
緊張します
怖します
優します
勉強します
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
おうえんします
迷惑します
感謝します
答します
応援します
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
かないます
tích lũy
thành hiện thực
nỗ lực
thành công
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
ころ
lúc, thời
bấy giờ
tháng trước
tuần trước
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
きりん
hươu cao cổ
voi
sư tử
mèo
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
感謝します
cảm động
làm phiền
cảm ơn
cảm thán
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
賞金
ngoại khóa
sinh hoạt phí
học phí
tiền thưởng
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
迷惑
làm phỏng
làm hư
làm nhiễu
làm phiền
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
生かします
phát huy
chỉnh sửa
tươi
ươn
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
存じます
gặp (khiêm nhường của あいます)
hỏi, đến thăm (khiêm nhường ngữ của ききます、いきます)
biết (khiêm nhường của しります)
xem (khiêm nhường của みます)
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N4 bài 50
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N4 bài 50
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo