Từ vựng N4 bài 49
Câu 1: Chọn đáp án đúng
利用します
りようします
りょうします
りょします
りよします
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
勤めます
つどめます
づとめます
つとめます
づどめます
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
掛けます
かけます
かげます
がけます
がげます
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
過ごします
つごします
すごします
ずごします
すいごします
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
いらっしゃいます
làm (kính ngữ của します)
nói, tên là (kính ngữ của いいます)
ở, đi đến (kính ngữ của います、いきます)
ăn, uống (kính ngữ của 食べます、のみます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
召し上がります
ăn, uống (kính ngữ của 食べます、のみます)
ở, đi đến (kính ngữ của います、いきます)
nói, tên là (kính ngữ của いいます)
làm (kính ngữ của します)
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
なさいます
làm (kính ngữ của します)
xem (kính ngữ của みます)
biết (kính ngữ của 知っています)
ở, đi đến (kính ngữ của います、いきます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
おっしゃいます
làm (kính ngữ của します)
xem (kính ngữ của みます)
biết (kính ngữ của 知っています)
nói, tên là (kính ngữ của いいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
ご覧になります
ở, đi đến (kính ngữ của います、いきます)
làm (kính ngữ của します)
xem (kính ngữ của みます)
ăn, uống (kính ngữ của 食べます、のみます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
ご存じです
làm (kính ngữ của します)
ở, đi đến (kính ngữ của います、いきます)
ăn, uống (kính ngữ của 食べます、のみます)
biết (kính ngữ của 知っています)
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
りょかん
修理
旅館
発見
勉強
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
おくさま
奥様
お客様
お皿様
お皆様
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
バスてい
バス停
バス例
バス令
バス低
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
たまに
thi thoảng
thường xuyên
luôn luôn
hiếm
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
どなたでも
ai cũng được
không một ai
vị nào cũng
ai cũng thế
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
しつれいいたします
質問いたします
質問いたします
失礼いたします
失敗いたします
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
めざします
目指します
召ざします
目差します
痲ざします
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
よろしく伝えください
cho tôi hỏi thăm sức khỏe
cho tôi để lại lời nhắn
cho tôi gửi thư
cho tôi gửi lời hỏi thăm
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
けいれき
歴史
経歴
世界
政界
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
いがくぶ
医学部
経歴
奥様
進学部
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
細胞
tế bào
vi khuẩn
hồng cầu
bạch cầu
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
開発
phát hàng
phát hiện
phát triển
phát minh
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
マウス
khỉ
chó
mèo
chuột
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
ヒト
hút
đấm
hot
người
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
受賞します
nhận giải thưởng
nhận quà
nhận bằng
nhận thấy
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 49
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 49 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY