Từ vựng N4 bài 41
Câu 1: Chọn đáp án đúng
れいぼう
冷却
冷凍
冷房
礼帽
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
情報
じょっほう
じょほう
じょうほう
じょうぼう
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
まご
祖母
祖父
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
上げます
thiếu
bỏ
giảm
tăng
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
お祝い
おわい
おいわい
おいわ
おわ
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
親切
しんせつ
しすつ
しんせいつ
しんしつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
可愛い
かわい
かわいい
きもい
おもい
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
文法
ぶんぽう
ふんぼう
ぶんぼう
ぷんぼう
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
そふ
祖母
祖父
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
えほん
絵本
江本
得本
画本
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
やります
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (kính ngữ của くれます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
くつした
靴下
靴底
開発
改札
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
珍しい
めずらしい
やさしい
かわしい
おもしい
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
くださいます
cho (kính ngữ của くれます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
いただきます
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
cho (kính ngữ của くれます)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
興味
きょうみ
ぎょうみ
きょみい
きょっみ
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
発音
ばつおん
はっつおん
はいおん
はつおん
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
ようちえん
大学校
小学校
幼稚園
中学校
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
だんぼう
団体
短剣
暖房
団地
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
おんど
外乱
暖房
冷房
温度
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
お年玉
おとしたま
おどしたま
おとしだま
おとだま
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
さる
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
お見舞い
おしろいい
おみまい
おべんと
おはずしい
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
下げます
giảm
xóa
đính kèm
thêm
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
てぶくろ
手袋
提出
添付
手数料
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 41
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 41 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY