Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N4 bài 41
Câu 1: Chọn đáp án đúng
れいぼう
冷却
冷凍
冷房
礼帽
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
情報
じょっほう
じょほう
じょうほう
じょうぼう
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
まご
孫
祖母
祖父
甥
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
上げます
thiếu
bỏ
giảm
tăng
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
お祝い
おわい
おいわい
おいわ
おわ
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
親切
しんせつ
しすつ
しんせいつ
しんしつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
可愛い
かわい
かわいい
きもい
おもい
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
文法
ぶんぽう
ふんぼう
ぶんぼう
ぷんぼう
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
そふ
祖母
孫
祖父
甥
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
えほん
絵本
江本
得本
画本
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
やります
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (kính ngữ của くれます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
くつした
靴下
靴底
開発
改札
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
珍しい
めずらしい
やさしい
かわしい
おもしい
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
くださいます
cho (kính ngữ của くれます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
いただきます
cho (khiêm nhường ngữ của もらいます)
cho (dùng với người kém tuổi hơn, người dưới, động vật, thực vật)
cho (kính ngữ của くれます)
nhận (khiêm nhường ngữ của もらいます)
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
興味
きょうみ
ぎょうみ
きょみい
きょっみ
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
発音
ばつおん
はっつおん
はいおん
はつおん
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
ようちえん
大学校
小学校
幼稚園
中学校
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
だんぼう
団体
短剣
暖房
団地
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
おんど
外乱
暖房
冷房
温度
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
お年玉
おとしたま
おどしたま
おとしだま
おとだま
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
さる
像
猿
豚
猫
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
お見舞い
おしろいい
おみまい
おべんと
おはずしい
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
下げます
giảm
xóa
đính kèm
thêm
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
てぶくろ
手袋
提出
添付
手数料
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N4 bài 41
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N4 bài 41
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo