Từ vựng N4 bài 39
Câu 1: Chọn đáp án đúng
答えます
こたえます
こえます
こうえます
こいえます
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
倒れます
たれます
たおれます
だおれます
だれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
通ります
とおります
どおります
とります
どります
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
死にます
そにます
しにます
しゅにます
せにます
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
安心します
だいきします
うんします
あんしんします
だいがくします
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
離婚します
けっこうします
りこんします
けっこんします
はずれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
太ります
ふとります
ふたります
ふります
ふくりします
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
邪魔
じゃまい
ざまい
じゃま
ざま
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
硬い
かたい
くたい
かかたい
くかたい
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
複雑
ふくしゃつ
ふくざつ
ふくさつ
ふつざつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
やわらかい
優かい
柔らかい
難しい
暖かい
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
きたない
汚い
美い
悲い
強い
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
かなしい
悲しい
強い
優しい
汚い
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
はずかしい
小い
面白い
恥ずかしい
新しい
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
しゅしょう
週間
首相
修理
終章
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
じしん
自陣
自由
地震
地新
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
つなみ
津波
津浪
角南
都並
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
たいふう
外乱
台所
太夫
台風
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
かみなり
神成
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
事故
じっこう
じこう
じいこ
じこ
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
操作
thao tác
lắp ghép
sửa chữa
điều chỉnh
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
会場
sảnh vào
phòng công tác sinh viên
hội trường
phòng họp
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
ハイキング
nghỉ làm
ra chơi
hoạt động ngoại khóa
dạ ngoại
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
フロント
phòng kế hoạch
phòng dân sự
phòng hành chính
lễ tân
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
タオル
khăn giấy
khăn tắm
khăn tay
khăn ướt
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 39
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 39 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY