Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N4 bài 39
Câu 1: Chọn đáp án đúng
答えます
こたえます
こえます
こうえます
こいえます
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
倒れます
たれます
たおれます
だおれます
だれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
通ります
とおります
どおります
とります
どります
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
死にます
そにます
しにます
しゅにます
せにます
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
安心します
だいきします
うんします
あんしんします
だいがくします
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
離婚します
けっこうします
りこんします
けっこんします
はずれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
太ります
ふとります
ふたります
ふります
ふくりします
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
邪魔
じゃまい
ざまい
じゃま
ざま
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
硬い
かたい
くたい
かかたい
くかたい
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
複雑
ふくしゃつ
ふくざつ
ふくさつ
ふつざつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
やわらかい
優かい
柔らかい
難しい
暖かい
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
きたない
汚い
美い
悲い
強い
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
かなしい
悲しい
強い
優しい
汚い
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
はずかしい
小い
面白い
恥ずかしい
新しい
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
しゅしょう
週間
首相
修理
終章
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
じしん
自陣
自由
地震
地新
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
つなみ
津波
津浪
角南
都並
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
たいふう
外乱
台所
太夫
台風
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
かみなり
神成
雷
風
雲
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
事故
じっこう
じこう
じいこ
じこ
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
操作
thao tác
lắp ghép
sửa chữa
điều chỉnh
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
会場
sảnh vào
phòng công tác sinh viên
hội trường
phòng họp
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
ハイキング
nghỉ làm
ra chơi
hoạt động ngoại khóa
dạ ngoại
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
フロント
phòng kế hoạch
phòng dân sự
phòng hành chính
lễ tân
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
タオル
khăn giấy
khăn tắm
khăn tay
khăn ướt
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N4 bài 39
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N4 bài 39
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo