Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N4 bài 35
Câu 1: 機械
機械
きいかい
きいか
きいきゃ
きかい
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: すいはんき
すいはんき
炊飯器
巣半期
炊飯機
水飯器
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: 変わります
変わります
かえわります
がわります
かわります
まわります
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: 港
港
みまい
みなみ
みなと
にまと
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: 病気
病気
びょういん
びょうき
ひょういん
ひょうき
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: 葉
葉
lá
thị xã
ao
cành cây
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: 困ります
困ります
こまります
こうります
こまいります
ごまいります
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: カーテン
カーテン
trần nhà
cửa ra vào
thềm
rèm cửa
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: かいがい
かいがい
海外
快活
改札
開害
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: 島
島
しまい
しゅま
しょま
しま
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: やまのぼり
やまのぼり
山登り
教化
許可
山折り
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: 向こう
向こう
むこう
むうこう
むこ
むうこ
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: ひも
ひも
gậy
cần phanh
dây nịt
sợi dây
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: レバー
レバー
dây
phanh tay
cần gạt
trần nhà
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: キー
キー
hoa
phím
cây
chìa khóa
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: れきし
れきし
歴史
練習
連絡
歴代
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: 咲きます
咲きます
さきます
しゃきます
さいきます
さっきます
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: ただしい
ただしい
柔しい
正しい
優しい
違しい
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: きんじょ
きんじょ
金所
近所
銀所
如徐
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: 故障
故障
こうしょう
ごうしょう
こしょう
ごうしょ
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: まる
まる
丸
黒
違
花
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: おくじょう
おくじょう
作品
屋上
奥上
奥所
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: 治ります
治ります
なります
とまります
ないります
なおります
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: せつび
せつび
設備
離婚
接尾
婚約
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: にゅうりょくします
にゅうりょくします
力します
入学します
入院します
入力します
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N4 bài 35
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N4 bài 35
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo