Từ vựng N4 bài 35
Câu 1: 機械
機械
きいかい
きいか
きいきゃ
きかい
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: すいはんき
すいはんき
炊飯器
巣半期
炊飯機
水飯器
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: 変わります
変わります
かえわります
がわります
かわります
まわります
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: 港
みまい
みなみ
みなと
にまと
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: 病気
病気
びょういん
びょうき
ひょういん
ひょうき
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: 葉
thị xã
ao
cành cây
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: 困ります
困ります
こまります
こうります
こまいります
ごまいります
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: カーテン
カーテン
trần nhà
cửa ra vào
thềm
rèm cửa
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: かいがい
かいがい
海外
快活
改札
開害
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: 島
しまい
しゅま
しょま
しま
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: やまのぼり
やまのぼり
山登り
教化
許可
山折り
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: 向こう
向こう
むこう
むうこう
むこ
むうこ
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: ひも
ひも
gậy
cần phanh
dây nịt
sợi dây
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: レバー
レバー
dây
phanh tay
cần gạt
trần nhà
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: キー
キー
hoa
phím
cây
chìa khóa
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: れきし
れきし
歴史
練習
連絡
歴代
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: 咲きます
咲きます
さきます
しゃきます
さいきます
さっきます
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: ただしい
ただしい
柔しい
正しい
優しい
違しい
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: きんじょ
きんじょ
金所
近所
銀所
如徐
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: 故障
故障
こうしょう
ごうしょう
こしょう
ごうしょ
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: まる
まる
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: おくじょう
おくじょう
作品
屋上
奥上
奥所
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: 治ります
治ります
なります
とまります
ないります
なおります
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: せつび
せつび
設備
離婚
接尾
婚約
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: にゅうりょくします
にゅうりょくします
力します
入学します
入院します
入力します
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 35
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 35 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY