Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N4 bài 33
Câu 1: Chọn đáp án đúng
逃げます
にげます
にけます
みぎます
みげます
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
騒ぎます
さざきます
さわぎます
ささぎます
さわきます
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
諦めます
あきめます
あぎめます
あきらめます
あきざめます
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
投げます
ながます
なぐます
なぎます
なげます
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
守ります
もまります
まむります
まもります
もむります
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
出席します
しゅっせきします
しゅせきします
しゅうせきします
しゅっせいきします
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
伝えます
つたえます
づたえます
つだえます
づだえます
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
始まります
はいじまります
はじまります
ばしまります
ばいまります
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
注意します
しゅいします
しゅうします
ちゅういします
ちゅうします
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
締切
しぬきり
しめきれ
しいめき
しめきり
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
きそく
規則
気色
気象
期待
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
おなじ
同じ
違じ
丸じ
黒じ
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
はずします
折ずします
出ずします
外します
入ずします
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
けいさつ
改札
警察
敬語
携帯
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
せき
先生
席
枝
空
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
きけん
興味
期限
期待
危険
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
使用禁止
しょうきし
しょうきんし
しようきし
しようきんし
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
立ち入り禁止
たちいりきんし
だちいりきんし
だちはいりきんし
たちはいれきんし
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
じょこう
城後
城郷
徐行
状況
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
いりぐち
出口
入口
改札
空口
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
だめな
không được
vô dụng
vô nghĩa
vô lực
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
リサイクルします
phân loại
đổ rác
đốt được
tái chế
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
ボール
lửa
bông
bóng
kẹo
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
マーク
hoa văn
kí hiệu
vẽ vời
hình tròn
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
むりょう
miễn phí
cửa vào
máy giặt
chỗ ngồi
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N4 bài 33
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N4 bài 33
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
25
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo