Từ vựng N4 bài 30
Câu 1: Chọn đáp án đúng
植えます
まとめます
しえます
かしえます
うえます
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
戻します
きます
もどします
ききます
そえます
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
まとめます
Tóm tắt
Viết lại
Dán
Trang trí
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
決めます
Dán
Sắp xếp
Trang trí
Quyết định
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
予習します
Ôn bài
Chuẩn bị bài
BTVN
Kiểm tra
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
復習します
Ôn bài
Chuẩn bị bài
BTVN
Kiểm tra
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
授業
Kiểm tra
Làm thêm
Kì thi
Giờ học
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
ミーテイングの類語は何ですか。
会議
講義
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
カレンダーの類語は何ですか。
ガイドブック
暦ーこよみ
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
ゴミ箱
Hộp
Ngăn kéo
Thùng rác
Lọ hoa
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
花瓶
Bình hoa
Bình gốm
Bình sứ
Bình rỗng
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
予定の類語は何ですか。
スケジュール
カレンダー
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
人形
Đồ chơi
Lọ hoa
Người thật
Búp bê
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
Gương
Kính
Tường
Nhà
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
廊下
Hành lang
Cầu thang
Cửa vào
Thềm nhà
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
玄関
Hành lang
Cầu thang
Xung quanh
Cửa vào
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
Góc
Tường
Gương
Kính
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
Góc
Tường
Gương
Lọ hoa
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
Ao
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
Xung quanh 
真ん中
周り
辺り
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
Trung tâm 
当たり
真ん中
周り
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
Khẩn cấp
非常
日常
常に
普通
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
ngăn kéo 
引き出し
周り
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
リュック
balo
khăn tay
hành lí
rèm cửa
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
相談します
quyết định
trao đổi, bàn bạc
cất vào, để vào
dọn dẹp
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/25
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N4 bài 30
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N4 bài 30 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 25 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY