Từ vựng N3 test 9
Câu 1: Tìm từ đúng
実行
じつこう
じっこう
じこう
じいこう
Giải đáp câu hỏi
じっこう
Câu 2: Tìm từ đúng
報告
ほくこ
ほうこく
ほごく
ほごうく
Giải đáp câu hỏi
ほうこく
Câu 3: Tìm từ đúng
渋滞
しゅたい
しゅうたい
じゅうたい
じゅたい
Giải đáp câu hỏi
じゅうたい
Câu 4: Tìm từ đúng
若者の間でブログが。。いて
伝言して
流行して
渋滞して
衝突して
Giải đáp câu hỏi
流行して
Câu 5: Tìm từ đúng
部長と課長が。。。、周囲が困っている
通訳して
衝突して
交換して
注意して
Giải đáp câu hỏi
衝突して
Câu 6: Tìm từ đúng
有名歌手の結婚が。。。を集めている
伝言
うわさ
被害
注目
Giải đáp câu hỏi
注目
Câu 7: Tìm từ đúng
面接では。。。、うまく答えられなかった
緊張して
故障して
報告して
感心して
Giải đáp câu hỏi
緊張して
Câu 8: Tìm từ đúng
アンさんの進歩の速さに。。。
停電する
感心する
渋滞する
流行する
Giải đáp câu hỏi
感心する
Câu 9: Tìm từ đúng
首相の。。。をつとめる
通訳
情報
広告
混雑
Giải đáp câu hỏi
通訳
Câu 10: Tìm từ đúng
近所で子供が次々といなくなるという。。。があった
事故
修理
被害
事件
Giải đáp câu hỏi
事件
Câu 11: Tìm từ đúng
進歩
しんぽ
しんぽう
しんぼ
しんぼう
Giải đáp câu hỏi
しんぽ
Câu 12: Tìm từ đúng
この成績なら大丈夫ですよ。もっと。。。を持ってください
自慢
故障
自信
調子
Giải đáp câu hỏi
自信
Câu 13: Tìm từ đúng
変化
へいか
せいか
べんか
へんか
Giải đáp câu hỏi
へんか
Câu 14: Tìm từ đúng
体力
たいりょうく
だいりょく
たいりょく
だいりょく
Giải đáp câu hỏi
たいりょく
Câu 15: Tìm từ đúng
出場
しゅつじょ
しゅつじょう
しゅつぞ
しゅつぞう
Giải đáp câu hỏi
しゅつじょう
Câu 16: Tìm từ đúng
どちらがいい成績を取るか、友達と。。。した
拍手
発達
活躍
競争
Giải đáp câu hỏi
競争
Câu 17: Tìm từ đúng
日本語の小説を英語に。。。
うわさする
流行する
競争する
翻訳する
Giải đáp câu hỏi
翻訳する
Câu 18: Tìm từ đúng
デパートは大勢の人で。。。いる
活躍して
経営して
広告して
混雑して
Giải đáp câu hỏi
混雑して
Câu 19: Tìm từ đúng
情報
じょうほう
じょほう
ぞうほう
ぞほう
Giải đáp câu hỏi
じょうほう
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 9
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 9 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY