Từ vựng N3 test 8
Câu 1: Tìm từ đúng
不注意
ふちゅい
ふちゅうい
ふうちゅい
ふうちゅうい
Giải đáp câu hỏi
ふちゅうい
Câu 2: Đọc Kanji
疲れると。。。ミスが多くなる
不注意な
変な
面倒な
楽な
Giải đáp câu hỏi
不注意な
Câu 3: Tìm từ đúng
弱める
よわめる
よいめる
ようめる
よめる
Giải đáp câu hỏi
よわめる
Câu 4: Tìm từ đúng
強まる
づよまる
つよまる
つようまる
つぞまる
Giải đáp câu hỏi
つよまる
Câu 5: Tìm từ đúng
家庭
がてい
いえてい
かぜい
かてい
Giải đáp câu hỏi
かてい
Câu 6: Tìm từ đúng
アドバイスしてくれた先輩にとても。。。している
協力
いじぎ
感謝
発達
Giải đáp câu hỏi
感謝
Câu 7: Tìm từ đúng
オリンピックへの。。。が決まった
体力
応援
活躍
出場
Giải đáp câu hỏi
出場
Câu 8: Tìm từ đúng
。。。をして、先生に怒られた
反省
進歩
変化
いたずら
Giải đáp câu hỏi
いたずら
Câu 9: Tìm từ đúng
握手
あぐしゅ
あくしゅ
あくじゅ
あくしゅう
Giải đáp câu hỏi
あくしゅ
Câu 10: Tìm từ đúng
子供ができるて、二人の愛情はますます。。。
反省する
協力する
深まる
感謝する
Giải đáp câu hỏi
深まる
Câu 11: Tìm từ đúng
台風の勢力はますます。。いる
温まって
高めて
弱めて
強まって
Giải đáp câu hỏi
強まって
Câu 12: Tìm từ đúng
母に子供の。。。を見てもらう
大変
無理
当然
面倒
Giải đáp câu hỏi
面倒
Câu 13: Tìm từ đúng
迷惑をかけた人に。。。をした
お詫び
お礼
おじぎ
握手
Giải đáp câu hỏi
お詫び
Câu 14: Tìm từ đúng
誰もいない部屋から声が聞こえてくるとは。。。だ
大変
不思議
失礼
意外
Giải đáp câu hỏi
不思議
Câu 15: Tìm từ đúng
事故を調査するうちに。。。事実が分かった
意外な
当然な
無駄な
地味な
Giải đáp câu hỏi
意外な
Câu 16: Tìm từ đúng
咳がひどかったが、うがいをしたら前より。。。なった
自由に
不思議に
ましに
当然に
Giải đáp câu hỏi
ましに
Câu 17: Tìm từ đúng
子供に。。。勉強させるのは逆効果だ
面倒に
変に
ましに
無理に
Giải đáp câu hỏi
無理に
Câu 18: Tìm từ đúng
あの人は若いのに、。。。格好ばかりしている
結構な
地味な
無駄な
不自由な
Giải đáp câu hỏi
地味な
Câu 19: Tìm từ đúng
お金を借りたら、返すのが。。。だ
当然
不思議
まし
派手
Giải đáp câu hỏi
当然
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 8
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 8 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY