Từ vựng N3 test 7
Câu 1: Tìm từ đúng
電車に3分の。。。が出た
迎え
遅れ
楽しみ
笑い

Giải đáp câu hỏi
遅れ
Câu 2: Tìm từ đúng
殺人のニュースに。。。を感じた
怒り
楽しみ
悲しみ
驚き
Giải đáp câu hỏi
怒り
Câu 3: Tìm từ đúng
あの人はとても。。。だ
苦しい
けち
得意
夢中
Giải đáp câu hỏi
けち
Câu 4: Tìm từ đúng
才能の豊かな人が。。。。
大人しい
積極的
わがまま
うらやましい
Giải đáp câu hỏi
うらやましい
Câu 5: Tìm từ đúng
。。。毎日を過ごした
不注意な
満足な
不安な
消極的な
Giải đáp câu hỏi
不安な
Câu 6: Tìm từ đúng
彼は。。。人だから、うそをつくことができない
健康な
平気な
うらやましい
正直な
Giải đáp câu hỏi
正直な
Câu 7: Tìm từ đúng
彼女は料理が。。。
熱心だ
夢中だ
退屈だ
得意だ
Giải đáp câu hỏi
得意だ
Câu 8: Tìm từ đúng
アルバイトだけでは。。。収入は得られない
満足な
我慢強い
けちな
得意な
Giải đáp câu hỏi
満足な
Câu 9: Tìm từ đúng
蚊に刺されて、首が。。。
幸せだ
苦しい
平気だ
かゆい
Giải đáp câu hỏi
かゆい
Câu 10: Tìm từ đúng
何度練習してもうまくできなくて、。。。
大人しい
わがままだ
積極的だ
悔しい
Giải đáp câu hỏi
悔しい
Câu 11: Tìm từ đúng
彼女は子供の教育に。。。だ
熱心
得意
退屈
健康
Giải đáp câu hỏi
熱心
Câu 12: Tìm từ đúng
喜び
たのしび
よろこび
はこび
まなび
Giải đáp câu hỏi
よろこび
Câu 13: Tìm từ đúng
子供の育て中のお母さんは。。。だ
健康
無理
満足
大変
Giải đáp câu hỏi
大変
Câu 14: Tìm từ đúng
今日の。。。は3時ごろになります
戻り
驚き
負け
勝ち
Giải đáp câu hỏi
戻り
Câu 15: Tìm từ đúng
。。。の車がなかなか来ない
終わり
急ぎ
別れ
迎え
Giải đáp câu hỏi
迎え
Câu 16: Tìm từ đúng
会社の。。。にコンビニに寄った
借り
怒り
行き帰り
悲しみ
Giải đáp câu hỏi
行き帰り
Câu 17: Tìm từ đúng
来週のパーティーを。。。にしてる
笑い
驚き
悲しみ
楽しみ
Giải đáp câu hỏi
楽しみ
Câu 18: Tìm từ đúng
。。。は返さなければならない
急ぎ
戻り
借り
終わり
Giải đáp câu hỏi
借り
Câu 19: Tìm từ đúng
。。。を気にせず、力いっぱい戦おう
勝ち負け
悲しみ
楽しみ
遅れ
Giải đáp câu hỏi
勝ち負け
Câu 20: Tìm từ đúng
彼に冗談で会場に。。。が起きた
怒り
驚き
楽しみ
笑い
Giải đáp câu hỏi
笑い
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 7
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 7 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY