Từ vựng N3 test 6
Câu 1: Tìm từ đúng 積もる
積もる
かもる
づもる
つもる
はもる
Giải đáp câu hỏi
つもる
Câu 2: Tìm từ đúng
雨の日は道が。。。やすいので注意してください
空き
冷えり
滑り
冷まし
Giải đáp câu hỏi
滑り
Câu 3: Tìm từ đúng
平日は忙しいですが、土曜日なら。。。
空きます
積もります
燃えます
沸かします
Giải đáp câu hỏi
空きます
Câu 4: Tìm từ đúng
働いて経験を。。。
鳴らす
役立てる
燃やす
積む
Giải đáp câu hỏi
積む
Câu 5: Tìm từ đúng
あなたに。。。があるんです
飾り
決まり
頼み
教え
Giải đáp câu hỏi
頼み
Câu 6: Tìm từ đúng
この二つの。。。が分からない
続き
踊り
違い
片付け
Giải đáp câu hỏi
違い
Câu 7: Tìm từ đúng
友達が入院したという。。。がある
働き
知らせ
疲れ
遊び
Giải đáp câu hỏi
知らせ
Câu 8: Tìm từ đúng
学校で新しい。。。が作られた
思い
考え
決まり
飾り
Giải đáp câu hỏi
決まり
Câu 9: Tìm từ đúng
本を。。。から終わりまで全部読んだ
疲れ
始め
騒ぎ
頼み
Giải đáp câu hỏi
始め
Câu 10: Tìm từ đúng
母の。。。を今でも思い出す
遊び
手伝い
教え
思い
Giải đáp câu hỏi
教え
Câu 11: Tìm từ đúng
留学生が各国の。。。を踊った
思い
踊り
頼み
行き
Giải đáp câu hỏi
踊り
Câu 12: Tìm từ đúng
空ける
あける
さける
かける
むける
Giải đáp câu hỏi
あける
Câu 13: Tìm từ đúng
昨日、駅前で。。。がある
働き
疲れ
行き
騒ぎ
Giải đáp câu hỏi
騒ぎ
Câu 14: Tìm từ đúng
沸かす
むかす
わかす
はかす
あかす
Giải đáp câu hỏi
わかす
Câu 15: Tìm từ đúng
役立てる
やくたてる
やくにたてる
やくにだてる
やくだてる
Giải đáp câu hỏi
やくだてる
Câu 16: Tìm từ đúng
冷える
さえる
かえる
ひえる
びえる
Giải đáp câu hỏi
ひえる
Câu 17: Tìm từ đúng
インターネットの情報は、勉強や仕事に。。。
下げる
冷ます
つむ
役立つ
Giải đáp câu hỏi
役立つ
Câu 18: Tìm từ đúng
彼は熱しやすく。。。やすい性格だ
下がり
積もり
むき
冷め
Giải đáp câu hỏi
冷め
Câu 19: Tìm từ đúng
頭を。。。もう、一度よく考えろ
冷めて
沸かして
鳴らして
冷やして
Giải đáp câu hỏi
冷やして
Câu 20: Tìm từ đúng
車に荷物を。。。
空ける
滑る
下げる
積む
Giải đáp câu hỏi
積む
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 6
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 6 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY