Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 5
Câu 1: Tìm từ đúng
隣の家の人と親しく。。。
出会う
亡くなる
付き合う
生まれる
Giải đáp câu hỏi
付き合う
Câu 2: Tìm từ đúng
動く
うごく
うこく
はたらく
はだらく
Giải đáp câu hỏi
うごく
Câu 3: Tìm từ đúng
運転してて、車を電柱に。。。しまった
動いて
ふいて
片付けて
ぶつけて
Giải đáp câu hỏi
ぶつけて
Câu 4: Tìm từ đúng
運転してて、車を電柱に。。。しまった
動いて
ふいて
片付けて
ぶつけて
Giải đáp câu hỏi
ぶつけて
Câu 5: Tìm từ đúng
料理を作りすぎて、たくさん。。。しまった
包んで
亡くなって
ぶつかって
残って
Giải đáp câu hỏi
残って
Câu 6: Tìm từ đúng
ひどいけがをして、体を。。。こともできない
動かす
こぼれる
片付く
包む
Giải đáp câu hỏi
動かす
Câu 7: Tìm từ đúng
家族と。。。暮らしてる
ふって
動かして
離れて
離して
Giải đáp câu hỏi
離れて
Câu 8: Tìm từ đúng
スイッチを入れても機械が。。。
動かしない
動かない
ふかない
こぼれない
Giải đáp câu hỏi
動かない
Câu 9: Tìm từ đúng
この収入では生活するのに全然。。。
腐らない
包まない
こぼさない
足りない
Giải đáp câu hỏi
足りない
Câu 10: Tìm từ đúng
国民の力で政府を。。。ことができる
ぶつかる
ふく
動かす
こぼれる
Giải đáp câu hỏi
動かす
Câu 11: Tìm từ đúng
。。。ものを食べて、お腹を壊してしまった
腐った
亡くなった
離した
掛けた
Giải đáp câu hỏi
腐った
Câu 12: Tìm từ đúng
電車が遅れたが、駅から走って、なんとか授業に。。。
通う
効く
間に合う
すれ違う
Giải đáp câu hỏi
間に合う
Câu 13: Tìm từ đúng
手がふるえてお茶が。。。しまった
包んで
こぼれて
離れて
腐って
Giải đáp câu hỏi
こぼれて
Câu 14: Tìm từ đúng
料理に醤油を。。。食べる
尋ねる
生む
治す
掛けて
Giải đáp câu hỏi
掛けて
Câu 15: Tìm từ đúng
この薬は頭痛によく。。。
直す
治す
出会う
効く
Giải đáp câu hỏi
効く
Câu 16: Tìm từ đúng
なかなか頭痛が。。。
直らない
治らない
亡くならない
亡くさない
Giải đáp câu hỏi
治らない
Câu 17: Tìm từ đúng
彼女は先月元気な子供を。。。
付き合った
生んだ
生まれた
効いた
Giải đáp câu hỏi
生んだ
Câu 18: Tìm từ đúng
レポートを頑張って締め切りに。。。
間に合う
間に合わせる
掛かる
生まれる
Giải đáp câu hỏi
間に合わせる
Câu 19: Tìm từ đúng
インフルエンザが。。。
直している
治している
経っている
はやっている
Giải đáp câu hỏi
はやっている
Câu 20: Tìm từ đúng
出会う
てあう
だあう
であう
ていう
Giải đáp câu hỏi
であう
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 5
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo