Từ vựng N3 test 4
Câu 1: Tìm từ đúng
抱く
なぐく
だく
かわく
たく
Giải đáp câu hỏi
だく
Câu 2: Tìm từ đúng
うちの子は朝。。。もなかなか起きない
飼って
殴って
抱いて
起こして
Giải đáp câu hỏi
起こして
Câu 3: Tìm từ đúng
友達を。。。映画を見に行った
尋ねって
殴って
乾いて
誘って
Giải đáp câu hỏi
誘って
Câu 4: Tìm từ đúng
預ける
あずける
あずげる
あすける
あすげる
Giải đáp câu hỏi
あずける
Câu 5: Tìm từ đúng
思い出す
おもいです
おもいだす
おもうだす
おいもいだす
Giải đáp câu hỏi
おもいだす
Câu 6: Tìm từ đúng
高校生のとき、タバコを吸っていたら、先生に。。。怒られた
申し込んで
写って
誘って
見つかって
Giải đáp câu hỏi
見つかって
Câu 7: Tìm từ đúng
棚の上から荷物を。。。
乗せる
捕まる
下ろす
決まる
Giải đáp câu hỏi
下ろす
Câu 8: Tìm từ đúng
子供を車に。。。、学校まで送って行った
写って
乗せて
降ろして
見つけて
Giải đáp câu hỏi
乗せて
Câu 9: Tìm từ đúng
犯人が警察に。。。
直る
見つかる
断る
捕まる
Giải đáp câu hỏi
捕まる
Câu 10: Tìm từ đúng
頼まれた仕事を。。。
思い出す
捕まえる
断る
下ろす
Giải đáp câu hỏi
断る
Câu 11: Tìm từ đúng
素晴らしい風景を写真に。。。
誘う
断る
降りる
写す
Giải đáp câu hỏi
写す
Câu 12: Tìm từ đúng
倒れる
たおすれる
たおられる
たおられる
たおれる
Giải đáp câu hỏi
たおれる
Câu 13: Tìm từ đúng
最近、人の名前がなかなか。。。
見つからない
思い出せない
捕まらない
直らない
Giải đáp câu hỏi
思い出せない
Câu 14: Tìm từ đúng
誘う
さいそう
さそう
しゃそ
しゃそう
Giải đáp câu hỏi
さそう
Câu 15: Tìm từ đúng
黙る
たまる
だまる
さまる
かまる
Giải đáp câu hỏi
だまる
Câu 16: Tìm từ đúng
数を。。。
訪ねる
叫ぶ
数える
起きる
Giải đáp câu hỏi
数える
Câu 17: Tìm từ đúng
毎日遅くまで。。。
起こす
叫ぶ
乾く
起きる
Giải đáp câu hỏi
起きる
Câu 18: Tìm từ đúng
交番で警官に市役所までの道を。。。
黙る
数える
尋ねる
畳む
Giải đáp câu hỏi
尋ねる
Câu 19: Tìm từ đúng
子供を両手でしっかりと。。。
嗅ぐ
倒す
乾かす
抱く
Giải đáp câu hỏi
抱く
Câu 20: Tìm từ đúng
大声で。。。が、相手は気づかずに行ってしまった
黙った
叫んだ
呼んだ
起きた
Giải đáp câu hỏi
叫んだ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 4
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 4 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY