Từ vựng N3 test 3
Câu 1: Tìm từ đúng
番組
ばんぐみ
はんぐみ
ばんくみ
はんくみ
Giải đáp câu hỏi
ばんぐみ
Câu 2: Tìm từ đúng
小銭
こぜいに
こうぜいに
こうぜに
こぜに
Giải đáp câu hỏi
こぜに
Câu 3: Tìm từ đúng
犯人
はんひと
はんじん
はんにん
はんびと
Giải đáp câu hỏi
はんにん
Câu 4: Tìm từ đúng
最初
さいてい
さいご
さいしょ
さいそ
Giải đáp câu hỏi
さいしょ
Câu 5: Tìm từ đúng
免許
めんきょう
べんきょう
べんきょ
めんきょ
Giải đáp câu hỏi
めんきょ
Câu 6: Tìm từ đúng
映画の。。。はたいくつだったが、後半はおもしろかった
最高
自動
前半
Giải đáp câu hỏi
前半
Câu 7: Tìm từ đúng
あとから来た人は列の。。。に並んでください
最低
性格
最後
製品
Giải đáp câu hỏi
最後
Câu 8: Tìm từ đúng
大きい商品から。。。に並べる
免許
最高
自動
順番
Giải đáp câu hỏi
順番
Câu 9: Tìm từ đúng
…を交換する
性格
性質
名刺
Giải đáp câu hỏi
名刺
Câu 10: Tìm từ đúng
完成した。。。を検査する
順番
最後
免許
製品
Giải đáp câu hỏi
製品
Câu 11: Tìm từ đúng
このドアは。。。だから、手で開けなくてもいい
自動
なま
順番
Giải đáp câu hỏi
自動
Câu 12: Tìm từ đúng
作者
さくさ
さくしゃ
さくもの
さもの
Giải đáp câu hỏi
さくしゃ
Câu 13: Tìm từ đúng
あの人は。。。がいいので、皆に好かれている
最初
前半
性格
Giải đáp câu hỏi
性格
Câu 14: Tìm từ đúng
洗剤
せんさい
ぜんさい
ぜんざい
せんざい
Giải đáp câu hỏi
せんざい
Câu 15: Tìm từ đúng
道路
どうろ
どろ
どうろう
どうそ
Giải đáp câu hỏi
どうろ
Câu 16: Tìm từ đúng
けいざつ
けさつ
けいさつ
けいばつ
Giải đáp câu hỏi
けいさつ
Câu 17: Tìm từ đúng
この。。。によると、日本に住み外国人が増えているそうだ
画面
作者
記事
制服
Giải đáp câu hỏi
記事
Câu 18: Tìm từ đúng
たばこの。。。は体に悪い
道路
画面
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Tìm từ đúng
日本の中学校には。。。のある学校が多い
制服
作者
番組
Giải đáp câu hỏi
制服
Câu 20: Tìm từ đúng
私はよく。。。の公園を散歩する
洗剤
警察
近所
Giải đáp câu hỏi
近所
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 3
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 3 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY