Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 20
Câu 1: Tìm từ đúng
道幅が。。。、歩きやすくなった
伸びて
広がって
重なって
そろえて
Giải đáp câu hỏi
広がって
Câu 2: Tìm từ đúng
この本は英語の訳が。。。
付く
抜く
散る
まとまる
Giải đáp câu hỏi
付く
Câu 3: Tìm từ đúng
彼の顔には合格した喜びが。。。いた
延びて
溶けて
開けて
表れて
Giải đáp câu hỏi
表れて
Câu 4: Tìm từ đúng
同僚とは十分。。。をとったほうがいい
バランス
プライバシー
コミュニケーション
ダウン
Giải đáp câu hỏi
コミュニケーション
Câu 5: Tìm từ đúng
留学して色々な経験を。。。
合わせた
重ねた
続いた
並べた
Giải đáp câu hỏi
重ねた
Câu 6: Tìm từ đúng
みんなが終わらないので、先生がテストの時間を10分。。。くれた
延ばして
載せて
そろえて
混ぜて
Giải đáp câu hỏi
延ばして
Câu 7: Tìm từ đúng
雲がなくなって、富士山の姿を。。。
差した
散った
含んだ
現した
Giải đáp câu hỏi
現した
Câu 8: Tìm từ đúng
うちの家族は私を。。。5人です
付いて
表して
含めて
溶けて
Giải đáp câu hỏi
含めて
Câu 9: Tìm từ đúng
英語ができない人には通訳を。。。
付ける
交じる
まとめる
載せる
Giải đáp câu hỏi
付ける
Câu 10: Tìm từ đúng
寒かったので、セーターを2枚。。。着た
そろって
重ねて
広がった
伸ばした
Giải đáp câu hỏi
重ねて
Câu 11: Tìm từ đúng
この本屋にはパソコン関係の本が。。。いる
繋がって
延びて
載って
そろって
Giải đáp câu hỏi
そろって
Câu 12: Tìm từ đúng
女の子が男の子に。。。サッカーをしている
散らして
抜いて
まとまって
交じって
Giải đáp câu hỏi
交じって
Câu 13: Tìm từ đúng
恋人と手を。。。歩く
繋いで
続いて
伝わって
切らして
Giải đáp câu hỏi
繋いで
Câu 14: Tìm từ đúng
あの人は仕事のいい。。。だ
ヒューモア
レシート
パートナー
ストレス
Giải đáp câu hỏi
パートナー
Câu 15: Tìm từ đúng
虫歯を。。。
抜く
伝わる
繋ぐ
広げる
Giải đáp câu hỏi
抜く
Câu 16: Tìm từ đúng
レーポトの締め切りが。。。よかった
載って
延びて
交ざって
付いて
Giải đáp câu hỏi
延びて
Câu 17: Tìm từ đúng
3時間かかって、やっと問題が。。。
含めた
開けた
たまった
解けた
Giải đáp câu hỏi
解けた
Câu 18: Tìm từ đúng
彼は日本語と中国語を。。。話す
延ばして
ためて
交ぜて
付けて
Giải đáp câu hỏi
交ぜて
Câu 19: Tìm từ đúng
犯人は金を取りに。。。ところを逮捕された
現れた
散らした
抜けた
載せた
Giải đáp câu hỏi
現れた
Câu 20: Tìm từ đúng
引っ越しの前に、いらなくなったものを。。。捨てた
交じって
まとめて
ついて
解けて
Giải đáp câu hỏi
まとめて
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 20
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 20
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo