Từ vựng N3 test 2
Câu 1: Tìm từ đúng
計画
けかく
けいかく
けがく
けいがく
Giải đáp câu hỏi
けいかく
Câu 2: Tìm từ đúng
引っ越しの。。。が終わった
準備
けが
趣味
冗談
Giải đáp câu hỏi
準備
Câu 3: Tìm từ đúng
転んで足に。。。をした
体重
けが
目的
失敗
Giải đáp câu hỏi
けが
Câu 4: Tìm từ đúng
反対
はんさい
はんたい
はんせい
はんえい
Giải đáp câu hỏi
はんたい
Câu 5: Tìm từ đúng
想像
そうぞう
そうぞ
ぞうそう
そぞう
Giải đáp câu hỏi
そうぞう
Câu 6: Tìm từ đúng
最後まで。。。を捨ててはいけない
地球
温度
希望
おしゃべり
Giải đáp câu hỏi
希望
Câu 7: Tìm từ đúng
彼の意見に。。。
反対する
約束する
努力する
遠慮する
Giải đáp câu hỏi
反対する
Câu 8: Tìm từ đúng
今年の夏は特に。。。が高い
太陽
梅雨
暖房
湿度
Giải đáp câu hỏi
湿度
Câu 9: Tìm từ đúng
梅雨の時期は。。。がはえやすい
湿気
湿度
かび
温度
Giải đáp câu hỏi
かび
Câu 10: Tìm từ đúng
人に。。。をかけてはいけない
我慢
希望
迷惑
賛成
Giải đáp câu hỏi
迷惑
Câu 11: Tìm từ đúng
。。。が昇って、暖かくなった
太陽
湿気
温度
梅雨
Giải đáp câu hỏi
太陽
Câu 12: Tìm từ đúng
体重
たいじゅう
たいじゅ
たいおもい
たいじょう
Giải đáp câu hỏi
たいじゅう
Câu 13: Tìm từ đúng
寒いので。。。をつける
暖房
賛成
地球
湿度
Giải đáp câu hỏi
暖房
Câu 14: Tìm từ đúng
準備
ゆうび
じゅんび
じゅうび
じゅんびょう
Giải đáp câu hỏi
じゅんび
Câu 15: Tìm từ đúng
注文
ちゅもん
じゅうもん
ちゅうもん
ちょうもん
Giải đáp câu hỏi
ちゅうもん
Câu 16: Tìm từ đúng
徹夜
てつや
ていつや
ていや
でつや
Giải đáp câu hỏi
てつや
Câu 17: Tìm từ đúng
成功
せこう
せこ
せいけい
せいこう
Giải đáp câu hỏi
せいこう
Câu 18: Tìm từ đúng
引っ越し
ひこうし
ひっこうし
ひっこし
ひこうしい
Giải đáp câu hỏi
ひっこし
Câu 19: Tìm từ đúng
子供のころの。。。
興味
思い出
準備
整理
Giải đáp câu hỏi
思い出
Câu 20: Tìm từ đúng
寝坊して授業に。。。。
計算する
遅刻する
失敗する
貯金する
Giải đáp câu hỏi
遅刻する
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 2
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 2 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY