Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 19
Câu 1: Tìm từ đúng
日本は科学技術が。。。いる
上って
進んで
連れて
越えて
Giải đáp câu hỏi
進んで
Câu 2: Tìm từ đúng
料理を作ろうとして、塩が。。。いることに気が付いた
望んで
切れて
薦めて
守って
Giải đáp câu hỏi
切れて
Câu 3: Tìm từ đúng
彼女は子供が好きだから、幼稚園の先生に。。。いる
通じて
任せて
向いて
切れて
Giải đáp câu hỏi
向いて
Câu 4: Tìm từ đúng
都会で。。。のは便利だが、お金がかかる
暮らす
出来る
伝える
守る
Giải đáp câu hỏi
暮らす
Câu 5: Tìm từ đúng
黒板の字が見えにくかったので、前の席に。。。
与える
越える
通る
移る
Giải đáp câu hỏi
移る
Câu 6: Tìm từ đúng
好きな物でも、毎日食べると。。。しまう
飽きて
争って
向けて
暮らして
Giải đáp câu hỏi
飽きて
Câu 7: Tìm từ đúng
筆記試験は。。。のだが、面接で失敗してしまった
繋がった
できた
切れた
済んだ
Giải đáp câu hỏi
できた
Câu 8: Tìm từ đúng
電話で用事を。。。
任せる
通じる
結ぶ
伝える
Giải đáp câu hỏi
伝える
Câu 9: Tìm từ đúng
両親の言葉は厳しかったが、その言葉には子供を。。。気が表れていた
影響
保護
思いやる
課題
Giải đáp câu hỏi
思いやる
Câu 10: Tìm từ đúng
スピーチを頼まれたのだが、なかなかいい表現が。。。
思いつかない
進まない
向けない
守らない
Giải đáp câu hỏi
思いつかない
Câu 11: Tìm từ đúng
髪をリボンを。。。
巻く
結ぶ
切らす
済む
Giải đáp câu hỏi
結ぶ
Câu 12: Tìm từ đúng
地震の時は、車を道の左側に。。。止めなければならない
寄せて
写って
過ごして
与えて
Giải đáp câu hỏi
寄せて
Câu 13: Tìm từ đúng
彼女は今カラオケに。。。いる
思い出して
暮らして
発展して
熱中して
Giải đáp câu hỏi
熱中して
Câu 14: Tìm từ đúng
卒業後は教師になることを。。。いる
争って
任せて
望んで
進めて
Giải đáp câu hỏi
望んで
Câu 15: Tìm từ đúng
成績の良い学生に奨学金を。。。
与えた
得た
信じた
向けた
Giải đáp câu hỏi
与えた
Câu 16: Tìm từ đúng
日本に来た時、私の日本語が。。。かどうか心配だった
思いやる
切れる
飽きる
通じる
Giải đáp câu hỏi
通じる
Câu 17: Tìm từ đúng
お金の支払いを。。。
暮らす
済ませる
向く
望む
Giải đáp câu hỏi
済ませる
Câu 18: Tìm từ đúng
窓のそばに。。。外を見る
与えて
過ごして
寄って
移して
Giải đáp câu hỏi
寄って
Câu 19: Tìm từ đúng
友人を。。。お金を預けた
信じて
切らして
巻いて
出来て
Giải đáp câu hỏi
信じて
Câu 20: Tìm từ đúng
国に帰っても日本語の勉強を。。。ください
結んで
繋がって
伝わって
続けて
Giải đáp câu hỏi
続けて
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 19
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 19
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo