Từ vựng N3 test 18
Câu 1: Tìm từ đúng
大事な点を。。。説明する
変更して
強調して
申請して
不足して
Giải đáp câu hỏi
強調して
Câu 2: Tìm từ đúng
デパートの客は女性の。。。が高い
地方
都市
世紀
割合
Giải đáp câu hỏi
割合
Câu 3: Tìm từ đúng
世界の。。。を守る
平和
平均
消費
Giải đáp câu hỏi
平和
Câu 4: Tìm từ đúng
商品の質が。。。いる
影響して
平均して
携帯して
倒産して
Giải đáp câu hỏi
平均して
Câu 5: Tìm từ đúng
計画の。。。を行う
物価
環境
変更
文化
Giải đáp câu hỏi
変更
Câu 6: Tìm từ đúng
通帳は貯金をする。。。が作らなければならない
本人
資源
資格
保存
Giải đáp câu hỏi
本人
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。を有効に利用する
現在
平均
申請
資源
Giải đáp câu hỏi
資源
Câu 8: Tìm từ đúng
雨が多い。。。では、植物が良く育つ
商品
地方
消費
現代
Giải đáp câu hỏi
地方
Câu 9: Tìm từ đúng
運動してカロリーを。。。
上る
携帯する
消費する
生産する
Giải đáp câu hỏi
消費する
Câu 10: Tìm từ đúng
。。。が発達する
文化
都市
地方
物価
Giải đáp câu hỏi
文化
Câu 11: Tìm từ đúng
都心より、。。。のいい郊外に住みたい
資格
変更
保存
環境
Giải đáp câu hỏi
環境
Câu 12: Tìm từ đúng
病気で働けないので、生活。。。を受けている
割合
保存
資源
保護
Giải đáp câu hỏi
保護
Câu 13: Tìm từ đúng
パソコンのデータを。。。
不足する
保存する
申請する
契約する
Giải đáp câu hỏi
保存する
Câu 14: Tìm từ đúng
。。。を出してプロポーズする
勇気
商品
倒産
地方
Giải đáp câu hỏi
勇気
Câu 15: Tìm từ đúng
銀行口座を開くときには、身分を。。。ものが必要だ
挑戦する
携帯する
証明する
消費する
Giải đáp câu hỏi
証明する
Câu 16: Tìm từ đúng
日本は農作物の。。。が少ない
倒産
生産
割合
物価
Giải đáp câu hỏi
生産
Câu 17: Tìm từ đúng
A国とB国の間で。。。が起きた
資格
平均
変更
戦争
Giải đáp câu hỏi
戦争
Câu 18: Tìm từ đúng
大使館でビザを。。。
契約する
不足する
申請する
生産する
Giải đáp câu hỏi
申請する
Câu 19: Tìm từ đúng
我が社は今度A社と。。。を結ぶことになった
契約
保護
資源
勇気
Giải đáp câu hỏi
契約
Câu 20: Tìm từ đúng
戦争で食料が。。。
挑戦する
不足する
倒産する
商売する
Giải đáp câu hỏi
不足する
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 18
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 18 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY