Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 18
Câu 1: Tìm từ đúng
大事な点を。。。説明する
変更して
強調して
申請して
不足して
Giải đáp câu hỏi
強調して
Câu 2: Tìm từ đúng
デパートの客は女性の。。。が高い
地方
都市
世紀
割合
Giải đáp câu hỏi
割合
Câu 3: Tìm từ đúng
世界の。。。を守る
平和
平均
質
消費
Giải đáp câu hỏi
平和
Câu 4: Tìm từ đúng
商品の質が。。。いる
影響して
平均して
携帯して
倒産して
Giải đáp câu hỏi
平均して
Câu 5: Tìm từ đúng
計画の。。。を行う
物価
環境
変更
文化
Giải đáp câu hỏi
変更
Câu 6: Tìm từ đúng
通帳は貯金をする。。。が作らなければならない
本人
資源
資格
保存
Giải đáp câu hỏi
本人
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。を有効に利用する
現在
平均
申請
資源
Giải đáp câu hỏi
資源
Câu 8: Tìm từ đúng
雨が多い。。。では、植物が良く育つ
商品
地方
消費
現代
Giải đáp câu hỏi
地方
Câu 9: Tìm từ đúng
運動してカロリーを。。。
上る
携帯する
消費する
生産する
Giải đáp câu hỏi
消費する
Câu 10: Tìm từ đúng
。。。が発達する
文化
都市
地方
物価
Giải đáp câu hỏi
文化
Câu 11: Tìm từ đúng
都心より、。。。のいい郊外に住みたい
資格
変更
保存
環境
Giải đáp câu hỏi
環境
Câu 12: Tìm từ đúng
病気で働けないので、生活。。。を受けている
割合
保存
資源
保護
Giải đáp câu hỏi
保護
Câu 13: Tìm từ đúng
パソコンのデータを。。。
不足する
保存する
申請する
契約する
Giải đáp câu hỏi
保存する
Câu 14: Tìm từ đúng
。。。を出してプロポーズする
勇気
商品
倒産
地方
Giải đáp câu hỏi
勇気
Câu 15: Tìm từ đúng
銀行口座を開くときには、身分を。。。ものが必要だ
挑戦する
携帯する
証明する
消費する
Giải đáp câu hỏi
証明する
Câu 16: Tìm từ đúng
日本は農作物の。。。が少ない
倒産
生産
割合
物価
Giải đáp câu hỏi
生産
Câu 17: Tìm từ đúng
A国とB国の間で。。。が起きた
資格
平均
変更
戦争
Giải đáp câu hỏi
戦争
Câu 18: Tìm từ đúng
大使館でビザを。。。
契約する
不足する
申請する
生産する
Giải đáp câu hỏi
申請する
Câu 19: Tìm từ đúng
我が社は今度A社と。。。を結ぶことになった
契約
保護
資源
勇気
Giải đáp câu hỏi
契約
Câu 20: Tìm từ đúng
戦争で食料が。。。
挑戦する
不足する
倒産する
商売する
Giải đáp câu hỏi
不足する
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 18
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 18
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo