Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 17
Câu 1: Tìm từ đúng
風邪の。。。は熱、せき、鼻水などだ
症状
検査
癖
表面
Giải đáp câu hỏi
症状
Câu 2: Tìm từ đúng
アメリカの経済が世界に。。。を与えた
合図
影響
完成
提案
Giải đáp câu hỏi
影響
Câu 3: Tìm từ đúng
社長に新しい計画を。。。
やり取りする
代表する
記録する
提案する
Giải đáp câu hỏi
提案する
Câu 4: Tìm từ đúng
この薬を飲んだら、すぐに。。。が出た
影響
省略
効果
勇気
Giải đáp câu hỏi
効果
Câu 5: Tìm từ đúng
美術館の中では、写真を撮ることは。。。されている
禁止
省略
禁煙
共通
Giải đáp câu hỏi
禁止
Câu 6: Tìm từ đúng
二人の。。。の趣味は音楽だ
効果
共通
合図
礼儀
Giải đáp câu hỏi
共通
Câu 7: Tìm từ đúng
。。。の原因を調べた
死亡
命
誤解
文句
Giải đáp câu hỏi
死亡
Câu 8: Tìm từ đúng
。。。がないようにするには、よく話し合うことが大切だ
後悔
表情
癖
誤解
Giải đáp câu hỏi
誤解
Câu 9: Tìm từ đúng
私は若いことに勉強しなかったことを、とても。。。いる
手術して
影響して
後悔して
禁止して
Giải đáp câu hỏi
後悔して
Câu 10: Tìm từ đúng
友達とメールを。。。
完成する
変更する
挑戦する
やり取りする
Giải đáp câu hỏi
やり取りする
Câu 11: Tìm từ đúng
本を読んで。。。を身につける
知識
例外
状態
実力
Giải đáp câu hỏi
知識
Câu 12: Tìm từ đúng
健康のために、。。。に気をつけましょう
態度
場面
完成
栄養
Giải đáp câu hỏi
栄養
Câu 13: Tìm từ đúng
試合で。。。を出した
距離
実力
課題
基本
Giải đáp câu hỏi
実力
Câu 14: Tìm từ đúng
この事件を。。。に残す必要がある
状態
記録
提案
手段
Giải đáp câu hỏi
記録
Câu 15: Tìm từ đúng
問題を解決するために必要な。。。をとる
距離
例外
手段
出来事
Giải đáp câu hỏi
手段
Câu 16: Tìm từ đúng
結婚式で友人を。。。としてスピーチをする
代表
影響
課題
状態
Giải đáp câu hỏi
代表
Câu 17: Tìm từ đúng
現在の日本には、高齢化、ゴミ問題などを、多くの。。。がある
禁止
課題
機械
実力
Giải đáp câu hỏi
課題
Câu 18: Tìm từ đúng
彼女と二人で話したいのだが、なかなか。。。がない
印象
機械
手段
機会
Giải đáp câu hỏi
機会
Câu 19: Tìm từ đúng
あの会社は、いま経営の。。。がよくない
共通
場面
状態
強調
Giải đáp câu hỏi
状態
Câu 20: Tìm từ đúng
彼女と初めて会ったとき、優しそうな人だという。。。を受けた
印象
省略
証明
挑戦
Giải đáp câu hỏi
印象
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 17
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 17
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo