Từ vựng N3 test 12
Câu 1: Tìm từ đúng
友達が事故があったと聞いて、病院へ。。。行った
開いて
埋めて
飛ばして
飛んで
Giải đáp câu hỏi
飛んで
Câu 2: Tìm từ đúng
風邪で洗濯物が。。。しまった
飛ばされて
詰めて
隠れて
開いて
Giải đáp câu hỏi
飛ばされて
Câu 3: Tìm từ đúng
確かめる
たじかめる
たしいかめる
たしかめる
たじいかめる
Giải đáp câu hỏi
たしかめる
Câu 4: Tìm từ đúng
繰り返す
くりがえす
ぐりかえす
ぐりがえす
くりかえす
Giải đáp câu hỏi
くりかえす
Câu 5: Tìm từ đúng
育てる
そたてる
そだてる
そうたてる
そうだてる
Giải đáp câu hỏi
そだてる
Câu 6: Tìm từ đúng
立てる
そだてる
たてる
だてる
さてる
Giải đáp câu hỏi
たてる
Câu 7: Tìm từ đúng
ひどいことを言われて喧嘩になったが、相手が謝ったので。。。あげた
許して
育てて
間違えて
試して
Giải đáp câu hỏi
許して
Câu 8: Tìm từ đúng
授業中、先生はずっと。。。話した
違って
建って
育てて
立って
Giải đáp câu hỏi
立って
Câu 9: Tìm từ đúng
英語を日本語に。。。
振る
訳す
行う
めくる
Giải đáp câu hỏi
訳す
Câu 10: Tìm từ đúng
かばんにたくさん荷物が。。。いて重い
詰まって
埋めて
刺して
隠して
Giải đáp câu hỏi
詰まって
Câu 11: Tìm từ đúng
日本に着て半年経って、生活に。。。
建てた
間違った
確かめた
慣れた
Giải đáp câu hỏi
慣れた
Câu 12: Tìm từ đúng
ファックスが届いたかどうか、相手に電話して。。。
振った
確かめた
行った
飛ばした
Giải đáp câu hỏi
確かめた
Câu 13: Tìm từ đúng
振る
ふうる
える
ふる
うる
Giải đáp câu hỏi
ふる
Câu 14: Tìm từ đúng
町で突然、昔の友達を。。。
見つけた
繰り返した
閉じた
刺さった
Giải đáp câu hỏi
見つけた
Câu 15: Tìm từ đúng
都心に家を。。。のは大変だ
間違う
慣らす
建てる
育つ
Giải đáp câu hỏi
建てる
Câu 16: Tìm từ đúng
朝晩水をやって草花を。。。いる
許して
立って
振って
育てて
Giải đáp câu hỏi
育てて
Câu 17: Tìm từ đúng
塩と砂糖を。。。鍋に入れてしまった
間違えて
慣らして
試して
訳して
Giải đáp câu hỏi
間違えて
Câu 18: Tìm từ đúng
自分の実力を。。。ために、テストを受けた
繰り返す
試す
行う
建つ
Giải đáp câu hỏi
試す
Câu 19: Tìm từ đúng
片思いの彼女に告白したが、。。。しまった
揺るって
建てて
慣れて
振られて
Giải đáp câu hỏi
振られて
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 12
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 12 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY