Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Từ vựng N3 test 11
Câu 1: Tìm từ đúng
国籍
ごくせき
こくせいこ
ごくせいき
こくせき
Giải đáp câu hỏi
こくせき
Câu 2: Tìm từ đúng
逃げた犯人は空き家に。。。
刺さった
詰めた
助けた
隠れた
Giải đáp câu hỏi
隠れた
Câu 3: Tìm từ đúng
彼女は最近髪の色を茶色から金色に。。。
増やした
分けた
似合った
変えた
Giải đáp câu hỏi
変えた
Câu 4: Tìm từ đúng
トイレは男性用と女性用に。。。いる
比べて
会って
当たって
分かれて
Giải đáp câu hỏi
分かれて
Câu 5: Tìm từ đúng
ふと顔を上げると、先生と目が。。。しまった
合って
分けて
引いて
譲って
Giải đáp câu hỏi
合って
Câu 6: Tìm từ đúng
困ったとき、友達が。。。くれた
いじめて
助けて
減って
変えて
Giải đáp câu hỏi
助けて
Câu 7: Tìm từ đúng
歩いていたら、いきなり知らない男に。。。
埋まれた
囲まれた
刺された
返された
Giải đáp câu hỏi
刺された
Câu 8: Tìm từ đúng
助ける
たづける
たずける
たすうける
たすける
Giải đáp câu hỏi
たすける
Câu 9: Tìm từ đúng
増える
ふうえる
ふうえいる
ふえいる
ふえる
Giải đáp câu hỏi
ふえる
Câu 10: Tìm từ đúng
譲る
ゆうずる
ゆずうる
ゆずる
ゆうずうる
Giải đáp câu hỏi
ゆずる
Câu 11: Tìm từ đúng
減らす
へらす
へいらす
べらす
べいらす
Giải đáp câu hỏi
へらす
Câu 12: Tìm từ đúng
そんなひどいことをされたら、怒るのが。。。
特徴
当たり前
西洋
景色
Giải đáp câu hỏi
当たり前
Câu 13: Tìm từ đúng
電車の中でお年寄りに席を。。。
助けた
いじめた
だました
譲った
Giải đáp câu hỏi
譲った
Câu 14: Tìm từ đúng
電車で突然腕を。。。びっくりした
つかまれて
届けて
押さえて
比べて
Giải đáp câu hỏi
つかまれて
Câu 15: Tìm từ đúng
相手選手のボールが速いので、ラケットに。。。のも大変だ
似合う
引く
当てる
近づく
Giải đáp câu hỏi
当てる
Câu 16: Tìm từ đúng
このドヤは押すのではなく、。。。開けるんです
似せて
合わせて
比べて
引いて
Giải đáp câu hỏi
引いて
Câu 17: Tìm từ đúng
風呂の湯が少なくなったので、。。おいた
似て
足して
当てて
増えて
Giải đáp câu hỏi
足して
Câu 18: Tìm từ đúng
使い終わったものは元の場所に。。。ください
返して
助けて
だまして
減らして
Giải đáp câu hỏi
返して
Câu 19: Tìm từ đúng
彼は「独身だ」と。。。5人の女性と付き合った
譲って
だまして
変えて
盗んで
Giải đáp câu hỏi
だまして
Câu 20: Tìm từ đúng
来月末まで予定が。。。いる
詰まって
閉じて
刺さって
囲んで
Giải đáp câu hỏi
詰まって
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Từ vựng N3 test 11
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Từ vựng N3 test 11
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo