Từ vựng N3 test 10
Câu 1: Tìm từ đúng
感動
かんど
がんど
かんどう
かんど
Giải đáp câu hỏi
かんどう
Câu 2: Tìm từ đúng
選挙の結果が。。。
興奮する
予想する
発見する
関係する
Giải đáp câu hỏi
予想する
Câu 3: Tìm từ đúng
部長は不正事件に。。。、会社を辞めさせられた
確認して
感動して
研究して
関係して
Giải đáp câu hỏi
関係して
Câu 4: Tìm từ đúng
学生の希望を。。。
感心する
発明する
調査する
発見する
Giải đáp câu hỏi
調査する
Câu 5: Tìm từ đúng
新しい種類の動物を。。。
予想する
発見する
発明する
理解する
Giải đáp câu hỏi
発見する
Câu 6: Tìm từ đúng
年度末に。。を払う
税金
感想
専門
原因
Giải đáp câu hỏi
税金
Câu 7: Tìm từ đúng
私は大学で日本の政治を。。。
確認している
解決している
利用している
研究している
Giải đáp câu hỏi
研究している
Câu 8: Tìm từ đúng
発明
はっめい
はっべい
はつべい
はつめい
Giải đáp câu hỏi
はつめい
Câu 9: Tìm từ đúng
税金
せいきん
ぜきん
せきん
ぜいきん
Giải đáp câu hỏi
ぜいきん
Câu 10: Tìm từ đúng
団体
たんたい
だんたい
たんだい
だんだい
Giải đáp câu hỏi
だんたい
Câu 11: Tìm từ đúng
。。。は言語学です
専門
予想
感想
結果
Giải đáp câu hỏi
専門
Câu 12: Tìm từ đúng
研究
げんきゅう
けんきゅう
げんきゅ
けんきゅ
Giải đáp câu hỏi
けんきゅう
Câu 13: Tìm từ đúng
母親は皆に有名大学に入った息子を。。。いる
緊張して
自慢して
利用して
発見して
Giải đáp câu hỏi
自慢して
Câu 14: Tìm từ đúng
解決
かいけつ
かいげつ
がいけつ
がいげつ
Giải đáp câu hỏi
かいけつ
Câu 15: Tìm từ đúng
私の上司は、部下に。。。があるので働きやすい
発明
利用
専門
理解
Giải đáp câu hỏi
理解
Câu 16: Tìm từ đúng
今警察が事故の。。。を調べている
研究
原因
予想
興奮
Giải đáp câu hỏi
原因
Câu 17: Tìm từ đúng
試合を見ていた観客たちが。。。で大声を出した
感動
調査
興奮
感心
Giải đáp câu hỏi
興奮
Câu 18: Tìm từ đúng
経済の悪化が原因で多くの会社が倒産する。。。になった
結果
発展
関係
団体
Giải đáp câu hỏi
結果
Câu 19: Tìm từ đúng
社長は倒産の。。。を取って辞めた
原因
書類
理解
責任
Giải đáp câu hỏi
責任
Câu 20: Tìm từ đúng
水不足なので、水道の。。。を減らした
利用
発明
調査
調査
Giải đáp câu hỏi
利用
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 10 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY