Từ vựng N3 test 1
Câu 1: Tìm từ đúng
祖母は。。。だが、まだとても元気だ
男性
高齢
先輩
友人
Giải đáp câu hỏi
高齢
Câu 2: Tìm từ đúng
合格
ごうかく
ごうがく
ごかく
ごうがく
Giải đáp câu hỏi
ごうかく
Câu 3: Tìm từ đúng
誕生
たんじょ
たんじょう
たんぞう
たんぞ
Giải đáp câu hỏi
たんじょう
Câu 4: Tìm từ đúng
友人
ゆじん
じゅじん
ゆうじん
じゅうじん
Giải đáp câu hỏi
ゆうじん
Câu 5: Tìm từ đúng
出身
しゅしん
しゅっしん
しゅうしん
じゅうしん
Giải đáp câu hỏi
しゅっしん
Câu 6: Tìm từ đúng
成人
せいじん
せじん
せいひと
せひと
Giải đáp câu hỏi
せいじん
Câu 7: Tìm từ đúng
就職
しゅうしょく
しゅそく
しゅうそく
しゅしょく
Giải đáp câu hỏi
しゅうしょく
Câu 8: Tìm từ đúng
失業
しつぎょ
しっぎょう
しつぎょう
しっぎょ
Giải đáp câu hỏi
しつぎょう
Câu 9: Tìm từ đúng
通勤
つうきん
きん
かようきん
かよきん
Giải đáp câu hỏi
つうきん
Câu 10: Tìm từ đúng
面接
めんせつ
めんしょつ
めんそつ
めんせっつ
Giải đáp câu hỏi
めんせつ
Câu 11: Tìm từ đúng
観光
がんこう
かんこ
がんこ
かんこう
Giải đáp câu hỏi
かんこう
Câu 12: Tìm từ đúng
今度の試合の。。。は強そうだ
相手
知り合い
後輩
目上
Giải đáp câu hỏi
相手
Câu 13: Tìm từ đúng
帰省
きせい
きせ
きしょう
きしょ
Giải đáp câu hỏi
きせい
Câu 14: Tìm từ đúng
私は田中さんと。。。がいい
友人
年上
女性
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Tìm từ đúng
結婚2年目に子供が。。。
成長した
合格した
進学した
誕生した
Giải đáp câu hỏi
誕生した
Câu 16: Tìm từ đúng
もう日本の。。。に慣れました。
参加
帰宅
進学
生活
Giải đáp câu hỏi
生活
Câu 17: Tìm từ đúng
高齢
こうれい
こうせい
こうれ
これい
Giải đáp câu hỏi
こうれい
Câu 18: Tìm từ đúng
先輩
せんばい
せんぱい
せぱい
せばい
Giải đáp câu hỏi
せんぱい
Câu 19: Tìm từ đúng
上司
じょし
ぞうし
じょうし
じょうしい
Giải đáp câu hỏi
じょうし
Câu 20: Tìm từ đúng
知り合い
しりがい
しりあい
すりあい
さりあい
Giải đáp câu hỏi
しりあい
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua Từ vựng N3 test 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Từ vựng N3 test 1 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 20 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY