Tổng ôn N5 bài 6-10
Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
じゅうまんえんの パソコンを かいました。
十石円
久万円
十五万
十万円
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
先月 雨が おおかったです。
せんげつ
らいげつ
こんげつ
まいげつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
アルバイト
Làm việc
Du học
Việc làm thêm
Làm quá giờ
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
はさみ
Chén
Kim
Kìm
Kéo
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
[お]はなみ
Nhà hàng
Việc ngắm hoa
Hoa
Cây cối
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
レストラン
Khách sạn
Nhà ăn
Văn phòng
Nhà hàng
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
きびしい
Nghiêm khắc
Dễ dàng
Khó khăn
Dịu dàng, hiền từ
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
こまかいお金
Tiền giấy
Tiền xu
Tiền chẵn
Tiền lẻ
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
Nước hoa quả
ビス
ジュス
ビース
ジュース
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
Du lịch
りょうこう
りょこう
りょうこ
りょこ
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
Ký túc xá
りょう
りょ
しょう
しょ
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Trắc nghiệm Từ vựng
Rảnh rỗi
しま
きま
ひま
うま
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Trắc nghiệm Kanji
かさたてに かさが はっぽん あります。
八本
七本
五本
久本
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Trắc nghiệm Từ vựng
Quán giải khát
きっさてん
きつさてん
きっさでん
きつでてん
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
夏休みにほっかいどう。。。旅行。。。行きます。
は、へ
へ、に
も、に
も、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
ときどき高校の友達。。。思い出します。
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
つぎのかいぎ。。。このしりょうを読まなければなりません。
までに
まで
まえに
から
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
ねつがありますから、シャワーを。。。り、おふろに。。。りしないでください
あびた、はいった
あびた、みた
あびた、とった
あびた、すった
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Trắc nghiệm Từ vựng
おがわさんのしゅみはピアノを。。。ことです。
よむ
かく
おくる
ひく
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎日日本語のCDを。。。り、かんじを。。。りしなければなりません。
きいた、おぼえた
かいた、れんしゅうした
よんだ、かいた
みた、おぼえた
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
としょかんで借りた本はもう。。。かえしました。
ぜんぶで
ぜんぶ
みんなで
ほかに
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
私はきむらさん。。。ならをあんないしてもらいます。
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Trắc nghiệm ngữ pháp
(がんばります)も、この仕事はあしたまでに終わらないと思います。
がんばって
がんばる
がんばった
がんばり
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Trắc nghiệm Kanji
いちにちに にじかん にほんごをべんきょうします。
一番
一中
一度
一日
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
パーティーで(着ます)ふくがほしいです。
着る
着た
着だった
着だ
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
こどもです)とき、医者になりたいと思います。
こども
こどもだ
こどもの
こどもな
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
ここに(さわります)と、あぶないです。
さわって
さわった
さわり
さわる
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
いもうとはさくら大学に(はいります)ことができました。
はって
はいる
はいた
はいらない
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
A: ここはにぎやかですね。
B:ええ、ひるはにぎやかですが、よるはとても(にぎやか)なりますよ。
にぎやかな
にぎやかに
にぎやか
にぎやかく
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
しずかで、ゆっくりしょくじが(できます)みぜが好きです。
できた
できる
できない
でき
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
さびしい)とき、いつも  この音楽を聞きます。
さびしい
さびしく
さびし
さびして
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
昼ごはんを食べて、すこし(やすみます)から、テニスをしにいきます。
やすみんで
やすいて
やすいで
やすんで
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Trắc nghiệm Kanji
みみが いたいですから びょういんへ いきました。
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Trắc nghiệm ngữ pháp
ちかてつで おおさかまで(いきます)JRに乗り換えてください
いいて
いいで
いって
いつて
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Trắc nghiệm Kanji
まいあさ ベランダの はなに みずをやります。
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
入学しきに スーツを きます。
はいがくしき
にゅうかくしき
にゅうがくしき
じゅうがくしき
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Trắc nghiệm Từ vựng
Băng keo nhựa
セロテープー
セロテプ
セロテープ
セロテプー
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
クラスに あなじ 名字の 人が 三人います。
きょうじ
みょうじ
みょうし
しょうじ
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
うけつけに 男せいが います。
じょせい
だんせい
さんせい
じょうせい
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N5 bài 6-10
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N5 bài 6-10 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY