Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
じゅうまんえんの パソコンを かいました。
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
先月 雨が おおかったです。
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
アルバイト
Làm việc
Du học
Việc làm thêm
Làm quá giờ
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
はさみ
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
[お]はなみ
Nhà hàng
Việc ngắm hoa
Hoa
Cây cối
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
レストラン
Khách sạn
Nhà ăn
Văn phòng
Nhà hàng
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
きびしい
Nghiêm khắc
Dễ dàng
Khó khăn
Dịu dàng, hiền từ
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
こまかいお金
Tiền giấy
Tiền xu
Tiền chẵn
Tiền lẻ
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
Nước hoa quả
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
Du lịch
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
Ký túc xá
Câu 12: Trắc nghiệm Từ vựng
Rảnh rỗi
Câu 13: Trắc nghiệm Kanji
かさたてに かさが はっぽん あります。
Câu 14: Trắc nghiệm Từ vựng
Quán giải khát
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
夏休みにほっかいどう。。。旅行。。。行きます。
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
ときどき高校の友達。。。思い出します。
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
つぎのかいぎ。。。このしりょうを読まなければなりません。
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
ねつがありますから、シャワーを。。。り、おふろに。。。りしないでください。
あびた、はいった
あびた、みた
あびた、とった
あびた、すった
Câu 19: Trắc nghiệm Từ vựng
おがわさんのしゅみはピアノを。。。ことです。
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎日日本語のCDを。。。り、かんじを。。。りしなければなりません。
きいた、おぼえた
かいた、れんしゅうした
よんだ、かいた
みた、おぼえた
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
としょかんで借りた本はもう。。。かえしました。
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
私はきむらさん。。。ならをあんないしてもらいます。
Câu 23: Trắc nghiệm ngữ pháp
(がんばります)も、この仕事はあしたまでに終わらないと思います。
Câu 24: Trắc nghiệm Kanji
いちにちに にじかん にほんごをべんきょうします。
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
パーティーで(着ます)ふくがほしいです。
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
(こどもです)とき、医者になりたいと思います。
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
ここに(さわります)と、あぶないです。
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
いもうとはさくら大学に(はいります)ことができました。
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
A: ここはにぎやかですね。
B:ええ、ひるはにぎやかですが、よるはとても(にぎやか)なりますよ。
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
しずかで、ゆっくりしょくじが(できます)みぜが好きです。
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
(さびしい)とき、いつも この音楽を聞きます。
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
昼ごはんを食べて、すこし(やすみます)から、テニスをしにいきます。
Câu 33: Trắc nghiệm Kanji
みみが いたいですから びょういんへ いきました。
Câu 34: Trắc nghiệm ngữ pháp
ちかてつで おおさかまで(いきます)JRに乗り換えてください
Câu 35: Trắc nghiệm Kanji
まいあさ ベランダの はなに みずをやります。
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
入学しきに スーツを きます。
はいがくしき
にゅうかくしき
にゅうがくしき
じゅうがくしき
Câu 37: Trắc nghiệm Từ vựng
Băng keo nhựa
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
クラスに あなじ 名字の 人が 三人います。
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
うけつけに 男せいが います。