Tổng ôn N5 bài 21-25
Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
かいだんで 三かいまで 上がってください。
きがって
にがって
あがって
たがって
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
やすみの日に ともだち と えいがに いきました。
友達
友人
達友
人友
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
くもり
Có mây
Có nắng
Có tuyết
Có bão
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
みかん
Quả hồng
Quả quýt
Quả chuối
Quả đào
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
のりば
Quầy bán
Điểm lên xuống xe
Cửa tiệm
Nhà hàng
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
でんち
Pin
Đèn
Công tắc
Ổ cắm
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
ようじ
Chuẩn bị
Việc bận
Cuộc hẹn
Lời hứa
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
クラシック
Nhạc jazz
Nhạc Pop
Nhạc cổ điển
Nhạc đồng quê
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
シャンハイ
Thượng Hải
Đài Loan
Hồng Kông
Bắc Kinh
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
クリスマス
Lễ Giáng sinh
Băng keo nhựa
Máy đánh chữ
Quà tặng
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
めいし
Vở
Danh thiếp
Phong bì
Tem
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
下町 には むかしの たてものが のこっています。
したみち
したもち
したかち
したまち
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
じどうしゃ
Xe ô tô
Xe máy
Xe đạp
Tàu điện
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
まつもとさんのおくさん。。。りょうり。。。上手です。
は、が
は、を
は、へ
は、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
さくら。。。日本の花。。。いちばん有名です。
は、を
は、も
は、が
は、で
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
夏休みにほっかいどう。。。旅行。。。行きます。
は、へ
へ、に
も、に
も、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
来週ちゅうごく。。。しゅっちょうします。
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
わたしのしゅみは花。。。写真をとることです。
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
ちょっとのど。。。痛いです。
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
。。。大きいかばんがほしいです。
もう少し
すぐ
よく
もう
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
スポーツで。。。がいちばんおもしろいですか?
なに
なんで
どの
どれ
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
とりにく。。。ぎゅうにく。。。安います。
は、と
は、も
は、より
は、で
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
つぎの えいがは 夕方 5時からです。
ゆかた
ゆがた
ゆうがた
ゆうかた
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
このビル。。。きっさてん。。。ありますか?

に、は
に、が
は、に
に、を
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
こまかいお金。。。ありませんでした。。。、さとうさん。。。借りました。
は、に、を
が、から、に
は、に、は
に、を、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
きのうの晩。。。勉強しませんでした。
とても
だいたい
ぜんぜん
たくさん
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
昼ごはんをたべましたから、今何も。。。
たべた
たべたくない
のんだ
のまない
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
今月の30日。。。お金をはらってください。
までに
まえに
まで
から
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎朝ラジオでえいごの。。。をききます。
デザイン
メニュー
ニュース
こうつう
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
かいぎ。。。何かいけん。。。言いましたか?
に、を
で、を
の、を
へ、を
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
しずかで、ゆっくりしょくじが(できます)みぜが好きです。
できた
できる
できない
でき
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
ひまです)とき、よく びじゅつかんへ絵を見に行きます。
ひま
ひまだ
ひまな
ひまに
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Trắc nghiệm ngữ pháp
ねむいです)も、日記を書いてから、寝ます。
ねむって
ねむい
ねむくて
ねむる
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Trắc nghiệm Kanji
山田さんの お父さん は りょうりが じょうずです。
おかさん
おとさん
おとうさん
おかあさん
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Trắc nghiệm ngữ pháp
バスが(来ません)とき、タクシーに乗ります。
くる
きる
きない
こない
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
ぶちょうは いま 外出中 です。
かいしゅつちゅう
がいしゅつちゅう
そとしゅつちゅう
がいしゅうちゅう
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
しゃないで 食べたり 飲んだりしてはいけません。
市内
舎内
車内
金内
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
わたしの そふ は まいあさ さんぽをします。
祖父
父祖
祖母
母祖
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
ははのひ に 花たばを あげました。
花の日
母の日
子の日
女の日
Giải đáp câu hỏi
Câu 40: Trắc nghiệm Kanji
わたしの がっこうは しぶやに あります。
楽校
学校
学子
学生
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N5 bài 21-25
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N5 bài 21-25 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY