Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
かいだんで 三かいまで 上がってください。
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
やすみの日に ともだち と えいがに いきました。
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
くもり
Có mây
Có nắng
Có tuyết
Có bão
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
みかん
Quả hồng
Quả quýt
Quả chuối
Quả đào
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
のりば
Quầy bán
Điểm lên xuống xe
Cửa tiệm
Nhà hàng
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
でんち
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
ようじ
Chuẩn bị
Việc bận
Cuộc hẹn
Lời hứa
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
クラシック
Nhạc jazz
Nhạc Pop
Nhạc cổ điển
Nhạc đồng quê
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
シャンハイ
Thượng Hải
Đài Loan
Hồng Kông
Bắc Kinh
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
クリスマス
Lễ Giáng sinh
Băng keo nhựa
Máy đánh chữ
Quà tặng
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
めいし
Vở
Danh thiếp
Phong bì
Tem
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
下町 には むかしの たてものが のこっています。
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
じどうしゃ
Xe ô tô
Xe máy
Xe đạp
Tàu điện
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
まつもとさんのおくさん。。。りょうり。。。上手です。
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
さくら。。。日本の花。。。いちばん有名です。
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
夏休みにほっかいどう。。。旅行。。。行きます。
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
来週ちゅうごく。。。しゅっちょうします。
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
わたしのしゅみは花。。。写真をとることです。
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
ちょっとのど。。。痛いです。
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
。。。大きいかばんがほしいです。
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
スポーツで。。。がいちばんおもしろいですか?
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
とりにく。。。ぎゅうにく。。。安います。
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
つぎの えいがは 夕方 5時からです。
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
このビル。。。きっさてん。。。ありますか?
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
こまかいお金。。。ありませんでした。。。、さとうさん。。。借りました。
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
きのうの晩。。。勉強しませんでした。
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
昼ごはんをたべましたから、今何も。。。
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
今月の30日。。。お金をはらってください。
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎朝ラジオでえいごの。。。をききます。
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
かいぎ。。。何かいけん。。。言いましたか?
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
しずかで、ゆっくりしょくじが(できます)みぜが好きです。
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
(ひまです)とき、よく びじゅつかんへ絵を見に行きます。
Câu 33: Trắc nghiệm ngữ pháp
(ねむいです)も、日記を書いてから、寝ます。
Câu 34: Trắc nghiệm Kanji
山田さんの お父さん は りょうりが じょうずです。
Câu 35: Trắc nghiệm ngữ pháp
バスが(来ません)とき、タクシーに乗ります。
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
ぶちょうは いま 外出中 です。
かいしゅつちゅう
がいしゅつちゅう
そとしゅつちゅう
がいしゅうちゅう
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
しゃないで 食べたり 飲んだりしてはいけません。
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
わたしの そふ は まいあさ さんぽをします。
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
ははのひ に 花たばを あげました。
Câu 40: Trắc nghiệm Kanji
わたしの がっこうは しぶやに あります。