Tổng ôn N5 bài 16-20
Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
を けがして びょういんへ いきました。
かし
おし
あし
きし
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
おなかが すきましたから なにか 食べたいです。
何か
荷か
可か
局か
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
ゆうびんきょく
Nhận
Bảo tàng mỹ thuật
Bưu điện
Văn phòng
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
やさしい
Chỗ ở
Dễ dàng
Khó khăn
Dịu dàng, hiền từ
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
おんがく
Âm nhạc
Niềm vui
Buổi hòa nhạc
Buổi trình diễn
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
やくそく
Hội họa
Gặp gỡ
Công chuyện
Cuộc hẹn, lời hứa
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
やきゅう
Bóng rổ
Bóng chày
Bóng bàn
Bóng đá
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
すずしい
Mát mẻ
Nóng
Oi bức
Lạnh
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
じこくひょう
Phần mềm
Sản phẩm
Bảng giờ tàu chạy
Nguyên liệu
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
どくしん
Hồi tưởng
Đặc biệt
Độc thân
Kỉ niệm
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
たいせつ[な]
Quan trọng
Điềm tĩnh
Tốt bụng
Thân thiện
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
ピアーズンさんは アークだい学の 学生です。
せいがく
かくせい
せんせい
がくせい
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
めがね
Cái ô
Đồng hồ
Kính
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
兄はおいしい水を(作くります)けんきゅうしていましす。
作る
作って
作った
作らない
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
医者が(話します)にほんごがよくわかりませんでした。
話す
話した
はなして
はなし
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
この歌を(聞きます)と、かぞくを思い出します。
きいて
きいた
きき
きく
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
大きい(車です)ら、にもつが(多いです)も、大丈夫です。
くるま、おおくて
くるまな、おおくて
くるまだ、おおくて
車だった、おおくて
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
さびしい)とき、いつも  この音楽を聞きます。
さびしい
さびしく
さびし
さびして
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
いりません)ふくや本をすてました。
いって
いった
いりる
いらない
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
さいきん たばこを(すいません)人がおおくなりました。
すった
すう
すわない
すって
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
仕事は(おわります)から、1時間ぐらいプールで泳いで、かえります。
おわつて
おわいて
おわって
おわいで
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
ボールペンで住所と名前を。。。
取ってください
取ってください
書いてください
見せてください
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
山川さんは が よわいです。
ほん
かたち
からだ
ちから
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
今忙しいですから、。。。お茶を飲みます。
すぐ
ゆっくり
ずっと
あとで
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
なに。。。このさかな。。。切りますか。
で、を
は、を
に、を
で、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
ならは。。。ところですか。 、、、いいところですよ
どんな
どう
どこ
なに
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
きのうの晩。。。ねました。
あまり
よく
なかなか
ぜんぜん
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
どんな。。。スポーツ。。。好きですか。
X、が
X、を
X、に
X、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
きのう おもしろい。。。えいが。。。見ました。
X、に
は、を
X、を
は、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
さとうさんのとなり。。。人。。。だれですか?
は、も
の、も
は、は
の、は
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
暑いきせつ。。。寒いきせつ。。。どちらがいいですか?
と、と
と、も
は、と
と、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
きょうと旅行は。。。でしたか。
いくら
どう
どこ
どの
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Trắc nghiệm ngữ pháp
バス乗り場はどこに。。。か
あります
います
ありません
いません
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Trắc nghiệm Kanji
みずうみに たくさんの はく鳥が います。
はくちょう
はくちょ
ばくちょう
ばくちょ
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Trắc nghiệm ngữ pháp
駅の前。。。イーさん。。。会いました。
で、を
で、は
で、に
で、の
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
山田さんの お父さんは りょうりが じょうずです。
おかさん
おとさん
おとおさん
おばあさん
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
わたしの そふは まいあさ さんぽをします。
祖父
父祖
祖母
母祖
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
びょういんは にしぐち から あるいて 3分です。
西口
北口
南口
東口
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
えきに ついてから でんわしてください。
電気
電車
電話
電言
Giải đáp câu hỏi
Câu 40: Trắc nghiệm Kanji
ともだちに はんぶん おかしを あげました。
米分
半分
反分
自分
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N5 bài 16-20
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N5 bài 16-20 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY