Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
    
    足を けがして びょういんへ いきました。
    
    
 
    Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
    
    おなかが すきましたから なにか 食べたいです。
    
    
 
    Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    ゆうびんきょく
    
        Nhận
        Bảo tàng mỹ thuật
        Bưu điện
        Văn phòng
     
    
 
    Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    やさしい
    
        Chỗ ở
        Dễ dàng
        Khó khăn
        Dịu dàng, hiền từ
     
    
 
    Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    おんがく
    
        Âm nhạc
        Niềm vui
        Buổi hòa nhạc
        Buổi trình diễn
     
    
 
    Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    やくそく
    
        Hội họa
        Gặp gỡ
        Công chuyện
        Cuộc hẹn, lời hứa
     
    
 
    Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    やきゅう
    
        Bóng rổ
        Bóng chày
        Bóng bàn
        Bóng đá
     
    
 
    Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    すずしい
    
    
 
    Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    じこくひょう
    
        Phần mềm
        Sản phẩm
        Bảng giờ tàu chạy
        Nguyên liệu
     
    
 
    Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    どくしん
    
        Hồi tưởng
        Đặc biệt
        Độc thân
        Kỉ niệm
     
    
 
    Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    たいせつ[な]
    
        Quan trọng
        Điềm tĩnh
        Tốt bụng
        Thân thiện
     
    
 
    Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
    
    ピアーズンさんは アークだい学の 学生です。
    
    
 
    Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
    
    めがね
    
    
 
    Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    兄はおいしい水を(作くります)けんきゅうしていましす。
    
    
 
    Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    医者が(話します)にほんごがよくわかりませんでした。
    
    
 
    Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    この歌を(聞きます)と、かぞくを思い出します。
    
    
 
    Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    大きい(車です)ら、にもつが(多いです)も、大丈夫です。
    
        くるま、おおくて
        くるまな、おおくて
        くるまだ、おおくて
        車だった、おおくて
     
    
 
    Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    (さびしい)とき、いつも  この音楽を聞きます。
    
    
 
    Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    (いりません)ふくや本をすてました。
    
    
 
    Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    さいきん たばこを(すいません)人がおおくなりました。
    
    
 
    Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    仕事は(おわります)から、1時間ぐらいプールで泳いで、かえります。
    
    
 
    Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    ボールペンで住所と名前を。。。
    
        取ってください
        取ってください
        書いてください
        見せてください
     
    
 
    Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
    
    山川さんは 体が よわいです。
    
    
 
    Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    今忙しいですから、。。。お茶を飲みます。
    
    
 
    Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    なに。。。このさかな。。。切りますか。
    
    
 
    Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    ならは。。。ところですか。 、、、いいところですよ
    
    
 
    Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    きのうの晩。。。ねました。
    
    
 
    Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    どんな。。。スポーツ。。。好きですか。
    
    
 
    Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    きのう おもしろい。。。えいが。。。見ました。
    
    
 
    Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    さとうさんのとなり。。。人。。。だれですか?
    
    
 
    Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    暑いきせつ。。。寒いきせつ。。。どちらがいいですか?
    
    
 
    Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    きょうと旅行は。。。でしたか。
    
    
 
    Câu 33: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    バス乗り場はどこに。。。か
    
    
 
    Câu 34: Trắc nghiệm Kanji
    
    みずうみに たくさんの はく鳥が います。
    
    
 
    Câu 35: Trắc nghiệm ngữ pháp
    
    駅の前。。。イーさん。。。会いました。
    
    
 
    Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
    
    山田さんの お父さんは りょうりが じょうずです。
    
    
 
    Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
    
    わたしの そふは まいあさ さんぽをします。
    
    
 
    Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
    
    びょういんは にしぐち から あるいて 3分です。
    
    
 
    Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
    
    えきに ついてから でんわしてください。
    
    
 
    Câu 40: Trắc nghiệm Kanji
    
    ともだちに はんぶん おかしを あげました。