Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
北かいどうは魚や貝がおいしいいです。
こっかいどう
ほかいどう
はっかいどう
ほっかいどう
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
入り口に おんなのひと が たっています。
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
かんたん「な」
Phức tạp
Đơn giản
Dễ hiểu
Khác biệt
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
かいものします
Mua sắm
Giải trí
Thư giãn
Nghỉ ngơi
Câu 5: Trắc nghiệm Từ vựng
びじゅつ
Tác phẩm
Bức tranh
Phẫu thuật
Mỹ thuật
Câu 6: Trắc nghiệm Kanji
いそぎます
Nhanh chóng
Chậm
Thong thả
Vội, gấp
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
よみかた
Cách ăn
Cách nhìn
Cách đọc
Cách học
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
てつだいます
Phụ trách
Đảm nhận
Giúp đỡ
Học hỏi
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
Gọi (taxi)
タクシーをよばます
タクシーをよみます
タクシーをよぎます
タクシーをよびます
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
Trường trung học phổ thông
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
Làm, chế tạo, sản xuất
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
電車に のって うみへいきました。
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
Thông minh
おたまが いい
あだまが いい
あたまが いい
おだまが いい
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
スポーツで。。。がいちばんおもしろいですか。
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
家族で。。。がいちばん歌が上手ですか。
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
きのう、スーパーへパンと牛乳を買いに。。。
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
このちずを。。。1枚コピーしてください。
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
今忙しいですから、。。。お茶を飲みます。
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
昼ごはんを食べて、すこし(やすみます)から、テニスをしにいきます。
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
あぶないですから、うしろから(おします)ください。
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
私のしゅみは外国のきってを。。。ことです。
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎日日本語のCDを。。。り、かんじを。。。りしなければなりません。
きいた、おぼえた
かいた、れんしゅうした
よんだ、かいた
きった、おぼえた
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
うちの ちかくに ふるい お寺が あります。
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
ナーちゃんは。。。(9歳)なります。
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
パーティー。。。さとうさんの友達。。。あいました。
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
兄はおいしい水を(作くります)けんきゅうしていましす。
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
コピーのサイズを(かえたいです)とき、ここを押してください。
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
まつもとさんはお茶。。。先生を紹介してくれました。
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
お金が(あります)も、ゆめが(ありません)ら、楽しくないと思います。
あって、なる
あって、なかいた
あって、ながって
あって、なかった
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
がいこく。。。ともだちが来たとき、あなたのくに。。。どこを案内してあげますか。
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
子供が(うまれます)と、忙しくなると思います。
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
(こどもです)とき、医者になりたいと思います。
Câu 33: Trắc nghiệm ngữ pháp
つぎのかいぎ。。。このしりょうを読まなければなりません。
Câu 34: Trắc nghiệm Kanji
はるは 竹のこが おいしいです。
Câu 35: Trắc nghiệm ngữ pháp
ご家族。。。どちら。。。いっらしゃいますか。
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
ぶちょうは いま 外出中です。
かいしゅつちゅう
がいしゅつちゅう
そとしゅつちゅう
がいしゅうちゅう
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
このビルの いりぐちは あちらです。
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
わたしの おとうとは ちゅうがくせいです。
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
うちで ことりを かっています。
Câu 40: Trắc nghiệm Kanji
子どもと あそぶ じかんを たいせつに しています。