Tổng ôn N5 bài 1-5
Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
子どもに  の おもちゃをプレゼントしました。
ほん
ぼん
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
休みの日に 子ども と あそびます。
こうども
しども
こども
しょうども
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
この ワイン すごく おいしいです。
Bia
Rượu vang
Bánh ngọt
Kem
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
かいぎしつ は どこですか。
Văn phòng
Phòng học
Phòng họp
Thư viện
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng
ほんのうりば はどこですか?
Quầy bán
Cửa hàng
Nhà hàng
Thư viện
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
わたしたちは その ひこうき に のりました
Phòng
Tàu hỏa
Tàu điện
Máy bay
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
つぎの しんかんせん は9じに でます。
Thuyền
Tàu điện ngầm
Tàu thường
Tàu siêu tốc
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
ちか は ショッピング街 です。
Tầng trệt
Sảnh
Tầng hầm
Hành lang
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
らいげつ はとても いそがしいです。
Tháng sau
Tháng trước
Cuối tháng
Đầu tháng
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
がっこう はいきたいです。
Thư viện
Trường học
Ngân hàng
Cửa hàng
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
イタリア人 は コーヒー を 飲 まない。
Người Ý
Người Tây Ban Nha
Người Pháp
Người Hà Lan
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
現金 で とけいをかいます。
けんき
げんきん
けんきん
けんげん
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
私 は ふね のなかで ねた。
Phòng
Máy bay
Thuyền
Biển
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
どこ。。。おはなみ。。。しますか。
、を
は、を
で、へ
に、へ
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
このとしょかんは土よう日。。。ごご休みます。
まで
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
サントスさんはきのう。。。帰りました。
すこし
ぜんぜん
だいたい
はやく
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
A:ならは。。。ところですか?
B:いいところですよ。
どんな
どう
どこ
なに
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
まつもとさんのおくさん。。。りょうり。。。上手です。
は、が
は、を
は、へ
は、に
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
きょうとへ写真を。。。撮りました。
だいたい
とても
たくさん
あまり
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
まいばんワインを。。。飲みます。
すこし
あまり
とても
よく
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎あさロビー。。。しんぶん。。。
へ、を読みます
も、を読みます
で、を読みます
の、を読みます
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
やまださんはミラーさん。。。日本語。。。おしえました。
の、を
を、を
は、に
に、を
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
くにの りょうしんに 手がみを かきました。
みがみ
しがみ
てがみ
てかみ
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
あそこ。。。高いビル。。。ありますね。
に、が
は、が
が、に
を、が
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
今こうえんにだれも。。。
います
あります
いません
ありません
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
けさ、なに。。。たべませんでした。
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
木のしたに犬が。。。
あります
ありません
いきせん
います
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
80円のきってを5枚。。。はがき。。。3枚。。。ください。
と、を、x
と、を、と
と、を、の
と、の、x
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
家族で。。。がいちばん歌が上手ですか?
いくつ
だれ
なんの
いくら
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
すみませんが、まつもとさんの電話番号を。。。
見せてください
書いてください
取ってください
教えてください
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
ボールペンで住所と名前を。。。
取ってください
休んでください
書いてください
見せてください
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
。。。大きいかばんがほしいです。
もう少し
すぐ
よく
もう
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Trắc nghiệm Kanji
とうきょうの 人口 を しっていますか。
じんこう
じんこ
しんこう
じんぐち
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Trắc nghiệm ngữ pháp
今忙しいですから、。。。お茶を飲みます。
すぐ
ゆっくり
あとで
ずっと
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Trắc nghiệm Kanji
水田 で こめを つくります。
すいてん
すいでん
みずてん
みずでん
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
かいだんで 三かいまで 上がって ください。
きがって
にがって
あがって
たがって
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
入学しきに スーツを きます。
はいがくしき
にゅうかくしき
にゅうがくしき
じゅうがくしき
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
川上さんは むかしからの しん友 です。
しんじゅう
しんゆう
しんじん
しんゆ
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
らい月 あねに こどもが 生まれます
せいまれます
きいまれます
あまれます
うまれます
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N5 bài 1-5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N5 bài 1-5 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY