Câu 1: Trắc nghiệm Kanji
子どもに 木 の おもちゃをプレゼントしました。
Câu 2: Trắc nghiệm Kanji
休みの日に 子ども と あそびます。
Câu 3: Trắc nghiệm Từ vựng
この ワイン すごく おいしいです。
Bia
Rượu vang
Bánh ngọt
Kem
Câu 4: Trắc nghiệm Từ vựng
かいぎしつ は どこですか。
Văn phòng
Phòng học
Phòng họp
Thư viện
Câu 5: Chọn câu trả lời đúng
ほんのうりば はどこですか?
Quầy bán
Cửa hàng
Nhà hàng
Thư viện
Câu 6: Trắc nghiệm Từ vựng
わたしたちは その ひこうき に のりました。
Phòng
Tàu hỏa
Tàu điện
Máy bay
Câu 7: Trắc nghiệm Từ vựng
つぎの しんかんせん は9じに でます。
Thuyền
Tàu điện ngầm
Tàu thường
Tàu siêu tốc
Câu 8: Trắc nghiệm Từ vựng
ちか は ショッピング街 です。
Tầng trệt
Sảnh
Tầng hầm
Hành lang
Câu 9: Trắc nghiệm Từ vựng
らいげつ はとても いそがしいです。
Tháng sau
Tháng trước
Cuối tháng
Đầu tháng
Câu 10: Trắc nghiệm Từ vựng
がっこう はいきたいです。
Thư viện
Trường học
Ngân hàng
Cửa hàng
Câu 11: Trắc nghiệm Từ vựng
イタリア人 は コーヒー を 飲 まない。
Người Ý
Người Tây Ban Nha
Người Pháp
Người Hà Lan
Câu 12: Trắc nghiệm Kanji
現金 で とけいをかいます。
Câu 13: Trắc nghiệm Từ vựng
私 は ふね のなかで ねた。
Phòng
Máy bay
Thuyền
Biển
Câu 14: Trắc nghiệm ngữ pháp
どこ。。。おはなみ。。。しますか。
Câu 15: Trắc nghiệm ngữ pháp
このとしょかんは土よう日。。。ごご休みます。
Câu 16: Trắc nghiệm ngữ pháp
サントスさんはきのう。。。帰りました。
Câu 17: Trắc nghiệm ngữ pháp
A:ならは。。。ところですか?
B:いいところですよ。
Câu 18: Trắc nghiệm ngữ pháp
まつもとさんのおくさん。。。りょうり。。。上手です。
Câu 19: Trắc nghiệm ngữ pháp
きょうとへ写真を。。。撮りました。
Câu 20: Trắc nghiệm ngữ pháp
まいばんワインを。。。飲みます。
Câu 21: Trắc nghiệm ngữ pháp
毎あさロビー。。。しんぶん。。。
へ、を読みます
も、を読みます
で、を読みます
の、を読みます
Câu 22: Trắc nghiệm ngữ pháp
やまださんはミラーさん。。。日本語。。。おしえました。
Câu 23: Trắc nghiệm Kanji
くにの りょうしんに 手がみを かきました。
Câu 24: Trắc nghiệm ngữ pháp
あそこ。。。高いビル。。。ありますね。
Câu 25: Trắc nghiệm ngữ pháp
今こうえんにだれも。。。
Câu 26: Trắc nghiệm ngữ pháp
けさ、なに。。。たべませんでした。
Câu 27: Trắc nghiệm ngữ pháp
木のしたに犬が。。。
Câu 28: Trắc nghiệm ngữ pháp
80円のきってを5枚。。。はがき。。。3枚。。。ください。
Câu 29: Trắc nghiệm ngữ pháp
家族で。。。がいちばん歌が上手ですか?
Câu 30: Trắc nghiệm ngữ pháp
すみませんが、まつもとさんの電話番号を。。。
見せてください
書いてください
取ってください
教えてください
Câu 31: Trắc nghiệm ngữ pháp
ボールペンで住所と名前を。。。
取ってください
休んでください
書いてください
見せてください
Câu 32: Trắc nghiệm ngữ pháp
。。。大きいかばんがほしいです。
Câu 33: Trắc nghiệm Kanji
とうきょうの 人口 を しっていますか。
Câu 34: Trắc nghiệm ngữ pháp
今忙しいですから、。。。お茶を飲みます。
Câu 35: Trắc nghiệm Kanji
水田 で こめを つくります。
Câu 36: Trắc nghiệm Kanji
かいだんで 三かいまで 上がって ください。
Câu 37: Trắc nghiệm Kanji
入学しきに スーツを きます。
はいがくしき
にゅうかくしき
にゅうがくしき
じゅうがくしき
Câu 38: Trắc nghiệm Kanji
川上さんは むかしからの しん友 です。
Câu 39: Trắc nghiệm Kanji
らい月 あねに こどもが 生まれます。
せいまれます
きいまれます
あまれます
うまれます