Tổng ôn N4 bài 46-50
Câu 1: Chọn đáp án đúng
やきます
Chiên
Nướng 
Luộc
Xào
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
ベル
Chuông cửa 
Chìa khóa
Bếp ga
Sàn nhà
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
Đi vắng
のす
たつ
ろか
るす
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
Tình trạng, trạng thái
たび
ぐあい 
ちょうど
げんいん
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
Giây
ぶん
じかん
びょう 
びょ
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
わたします
庇します
渡します
痃します
痤します
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
ぐあい
見合
具会
具合
真合
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
ゆか
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
Trang điểm
けいしょ
けいしょう
けしょう 
よほう
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
Đối phương
あいて
あいく
あいか
あんた
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
あつまります
蕉まります
蒅まります
集まります
焦まります
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
救急車
きゅうきょうしゃ
きゅうきゅうしゃ
きゅきゅうしゃ
きゅうきゅしゃ
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
反対
はんせい
たんせい
はんたい
だんせい
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
せいと
Giáo sư
Học sinh
Bạn bè
Nha sĩ
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
新年
Năm cũ
Năm mới
Ngày lễ
Kỷ niệm
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
Gửi đến
とどせます
とどけます 
まけます
はかせます
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
おくさま
Trong góc
Vợ người khác 
Gia chủ
Ông nội
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
めしあがります
Xem, nhìn
Ăn, uống 
Nói
Biết
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
受賞
じゅうしゅ
じゅしゅう
じゅうしょう
じゅしょう
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
勤めます
あきらめます
つとめます
さかめます
うごかめます
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
すすみます
集みます
住みます
進みます
休みます
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
かいはつ
閉発
開発 
開始
開幕
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
Buổi nói chuyện
こうえんか
こうえいかい
こうえんかい 
こえんかい
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
ガイド
Khách du lịch
Nhân viên bán hàng
Làm bán thời gian
Người hướng dẫn 
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
社長、昼ごはんは___か。
…ええ、もう食べました。
召し上がりました 
召し下がりました
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Chọn đáp án đúng
先生が教室へ( )まえに、宿題を出してください。
来られる
来た
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Chọn đáp án đúng
社員旅行にはみんな行きますか。
…ええ、社長も___。
いらっしゃいます 
おっしゃいます
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Chọn đáp án đúng
A:よく旅行には行かれますか。
B:いいえ。でも( )温泉に行きます。
ぜんぜん
たまに 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Chọn đáp án đúng
もう、あの映画を( )。
お見になりましたか
ご覧になりましたか 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Chọn đáp án đúng
係の者は( )席を外しております。
たた今
たった今
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Chọn đáp án đúng
この間、社長に( )。
お目にかかりました 
ご覧になりました
お存じでした
お入りました
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Chọn đáp án đúng
中村:高橋さんは会議の予定についてご存じですか。
高橋:いいえ、( )。
ご存じじゃありません
存じません 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Chọn đáp án đúng
鈴木さんはタイに5年も住んでいましたから、タイ語が上手な( )です。
はず
ばかり
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Chọn đáp án đúng
もう昼ごはんを食べましたか。
…いいえ、これから( )ところです。よかったら、一緒に食べませんか。
食べた
食べる 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Chọn đáp án đúng
ちょっとパソコンを貸していただけませんか。
…すみません。今( )ところなんです。ちょっと待ってください。
使う
使っている 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Chọn đáp án đúng
交差点( )人( )集まっていますね。事故( )ようです。
に が の
に と が
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Chọn đáp án đúng
A:どうしたんですか。
B:( )道をまちがえたようです。
 
今にも
どうも
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Chọn đáp án đúng
けさのニュース( )、大統領がやめるそうです。
によると
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Chọn đáp án đúng
子供のとき、父はわたし( )剣道( )( )。
に、 を、 習わせました 
も、 を、 習わせました
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 40: Chọn đáp án đúng
部長は鈴木さん( )アメリカへ( )。
を、 出張させました 
を、 出張します。
x
x
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N4 bài 46-50
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N4 bài 46-50 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY