Tổng ôn N4 bài 36-40
Câu 1: Chọn đáp án đúng
ちょきんします
Làm cân bằng
Làm tăng ca
Xài phung phí
Tiết kiệm tiền 
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
くさります
Gầy đi
Ôi thiu 
Làm ấm
Làm mát
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
はこびます
Vận chuyển 
Được gửi đi
Nhận được
Đón chào
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
ほとんど
Nhất định
Hầu hết 
Giỏi
Tuyệt đối
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
毎週
まいしゅう 
まいねん
まいつき
まいとし
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
歴史
れいきし
れきし 
れきいし
れきしい
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
Gạo
こみ
ごめ
ごみ
こめ
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
Hẹn hò
テスト
テト
デート 
デト
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
輸入
ゆにゅう 
ゆうにゅう
ゆにゅ
ゆうにゅ
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
一生懸命
いっしょけんめ
いっしょうけんめ
いっしょうけんめい
いっしょけんめい
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
けんきゅう
研究
研室
研摩
摩研
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
退院
たいん
たいいん 
さいいん
さいん
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
駅前
えきぜん
まえき
まさき
えきまえ 
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
複雑
ふんけい
ふくざつ 
けいざつ
ふうざつ
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
Trả lời
こたえます 
ききます
はなします
たおれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
Đi qua, thông qua
あるきます
さんぼします
とおります 
たおります
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
Thao tác
そさ
そうさ
そしゃ
そさう
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
~個
~ごう
~こ 
~はい
~ほん
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
Tiệc tất niên
ぼねんかい
ぼうねんか
ぼねんか
ぼうねんかい 
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
おもて
Mặt sau
Bên trong
Trong góc
Mặt trước 
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
きず
Vết thương 
Kỹ thuật
Tác nghiệp
Công tác
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
このコート、ちょっと( )もいいですか。
着る
着てみて 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
まだ、紅葉を見たことがないので、秋になったら、紅葉を見に( )たいです。
行こう
行き
来てみ
行く
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Chọn đáp án đúng
この料理は辛いですか。
…( )、食べてみてください。
辛いか
辛いかどうか 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Chọn đáp án đúng
まちがいが( )どうか、わかりません。
ないか
あるか
あっていた
なかったか
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: Chọn đáp án đúng
この本は漢字が( )難しいので、読めません。
多いので、
多くて、 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: Chọn đáp án đúng
試験に合格して、( )です。
うれしい 
楽しい
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: Chọn đáp án đúng
木村さん( )赤ちゃんが生まれたのを知っていますか。
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: Chọn đáp án đúng
うそ( )言うのはよくないです。
を 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: Chọn đáp án đúng
A:電話を発明したのは( )ですか。 
B:ベルです。
だれ
どこ
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: Chọn đáp án đúng
かぎを掛ける( )を忘れてしまいました。
とか
の 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: Chọn đáp án đúng
このお寺は江戸時代( )建てられました。
に 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: Chọn đáp án đúng
この小説は日本の有名な小説家( )書かれました。
によって
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: Chọn đáp án đúng
鈴木さんにカメラを( )。
貸されました
貸してもらいました 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: Chọn đáp án đúng
この製品はアジアへ( )。
輸出されています 
輸出しています
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: Chọn đáp án đúng
電話はベルによって( )。
発明されました 
発明した
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: Chọn đáp án đúng
早く友達と日本語で( )なりたいです。
おしゃべりできるように
おしゃべるできるように
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: Chọn đáp án đúng
剣道( )試合( )出られるように、毎日練習しています。
は、が
の、に 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Chọn đáp án đúng
漢字が書けるようになりましたか。
…いいえ、まだ( )。
かきません
かけません
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 40: Chọn đáp án đúng
箱の( )を調べてください。
大きさ 
大きい
x
x
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N4 bài 36-40
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N4 bài 36-40 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY