Tổng ôn N4 bài 26-30
Câu 1: Chọn đáp án đúng
きこえます
Nhìn thấy
Sờ vào
Nghe thấy
Bị bắt
Giải đáp câu hỏi
Câu 2: Chọn đáp án đúng
じゆう
目宙
目宇
自由
事由
Giải đáp câu hỏi
Câu 3: Chọn đáp án đúng
将来
そうばい
しょうばい
そうらい
しょうらい
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Chọn đáp án đúng
不思議
ふしき
かしぎ
ふしぎ
ふしき
Giải đáp câu hỏi
Câu 5: Chọn đáp án đúng
おどります
Đàn ca
Múa rối
Dự tiệc
Khiêu vũ
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: Chọn đáp án đúng
Thông báo
おしらせ
おしされ
おしさせ
おじらせ
Giải đáp câu hỏi
Câu 7: Chọn đáp án đúng
Miễn phí
むりょう
むりょ
きんざい
さんざい
Giải đáp câu hỏi
Câu 8: Chọn đáp án đúng
けいけん
系金
景観
関係
経験
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: Chọn đáp án đúng
Bẩn
よこれます
よごれます 
ゆごれます
ようごれます
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: Chọn đáp án đúng
Cành cây
えた
わざ
えだ
はば
Giải đáp câu hỏi
Câu 11: Chọn đáp án đúng
さいふ
差団
差布
財団
財布 
Giải đáp câu hỏi
Câu 12: Chọn đáp án đúng
かびん
花瓶 
瓶詰
瓶花
花火
Giải đáp câu hỏi
Câu 13: Chọn đáp án đúng
かべ
壁 
Giải đáp câu hỏi
Câu 14: Chọn đáp án đúng
Áp phích
ボスター
ポスター 
ポスータ
ボスータ
Giải đáp câu hỏi
Câu 15: Chọn đáp án đúng
まにあいます
Đăng ký
Kịp (giờ)
Tham khảo
Muộn (giờ)
Giải đáp câu hỏi
Câu 16: Chọn đáp án đúng
おくれます
Sớm
Hối thúc
Bàn bạc
Muộn
Giải đáp câu hỏi
Câu 17: Chọn đáp án đúng
きぶんがいい
Cảm thấy tốt
Thời gian thích hợp
Cảm thấy mệt
Thấy thuận tiện
Giải đáp câu hỏi
Câu 18: Chọn đáp án đúng
Khám bệnh
みます 
ききます
しゅうりします
さんこうします
Giải đáp câu hỏi
Câu 19: Chọn đáp án đúng
Cảm thấy mệt
きぶんがいい
けんこうがいい
けんこうがわるい
きぶんがわるい
Giải đáp câu hỏi
Câu 20: Chọn đáp án đúng
とり
Con rết
Con chim
Con rắn
Con hổ
Giải đáp câu hỏi
Câu 21: Chọn đáp án đúng
しまいます
Cất vào 
Để dành
Dành dụm
Tham khảo
Giải đáp câu hỏi
Câu 22: Chọn đáp án đúng
よしゅうします
Chuẩn bị bài mới 
Ôn tập
Luyện tập
Giảng giải
Giải đáp câu hỏi
Câu 23: Chọn đáp án đúng
すがた
かたち
ふくろ 
かお
Giải đáp câu hỏi
Câu 24: Ngữ pháp
ドアが( )。
開きます
開けます
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 25: Ngữ pháp
2階の事務所のパソコンが____が、どう____。
壊したいですが ・ すればいいですか
故障なんです ・ したらいいですか
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 26: 今日は修理が____が、あしたまで____。
今日は修理が____が、あしたまで____。
できないんです ・ 待っていただけませんか
壊しています ・ 戻っていただけませんか
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 27: ピアノを____が、いい先生を____。
ピアノを____が、いい先生を____。
習いたいんです ・ 紹介していただけませんか
しりたいんです ・ 習っていただけませんか
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 28: 食事に行きませんか。 …すみません。いま ちょっと気分が____。
食事に行きませんか。
…すみません。いまちょっと気分が____。
 
痛いんです
悪いんです
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 29: 初めまして、わたしは( )。
初めまして、わたしは( )。
ミラーです
ミラーなんです
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 30: あそこに止まって___車、誰が乗って___か。 …いいえ、だれも乗って___
あそこに止まって___車、誰が___か。
…いいえ、だれも乗って___
 
いる、乗っています、乗っていません
おく、乗った、乗っていません
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 31: 試験までにこの本を読んで___なければなりません。
試験までにこの本を読んで___なければなりません。
おか
おくな
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 32: 飲み物はパーティーの時間まで冷蔵庫に___おきます。
飲み物はパーティーの時間まで冷蔵庫に___おきます。
入れて
見て
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 33: わたしのかばんは外側( )大きいポケットがついています。
わたしのかばんは外側( )大きいポケットがついています。
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 34: このスーパー(  )よる9時(  )開いています。
このスーパー(  )よる9時(  )開いています。
で、まで
は、まで 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 35: 毎朝8時15分の電車に( )が、けさは8時の電車に乗りました。
毎朝8時15分の電車に( )が、けさは8時の電車に乗りました。
乗っています 
中止しています
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 36: パンはいつも駅の前のパン屋で( )が、きのうはスーパーで買いました。
パンはいつも駅の前のパン屋で( )が、きのうはスーパーで買いました。
きっています
買っています 
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 37: 学生のとき、よく小説を( )が、会社に入ってから、ほとんど読みません。
学生のとき、よく小説を( )が、会社に入ってから、ほとんど読みません。
読んでいました 
買えます
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 38: わたしの夢は( )自分でうちを建てることです。
わたしの夢は( )自分でうちを建てることです。
いつか
いつでも
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: A: 漢字が読めますか。 B: いいえ、( )読めません。
A: 漢字が読めますか。
B: いいえ、( )読めません。
ほとんど
だいたい
x
x
Giải đáp câu hỏi
Câu 40: A: あ、富士山が( )。 B: きれいですね。
A: あ、富士山が( )。
B: きれいですね。
見えます
見られます
x
x
Giải đáp câu hỏi
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 20phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/40
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N4 bài 26-30
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N4 bài 26-30 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 40 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY