Tổng ôn N3 test 5
Câu 1: Tìm từ đúng
伺う
うたがう
うかがう
うがかう
うががう
Giải đáp câu hỏi
うかがう
Câu 2: Tìm từ đúng
結婚式に出られなくて残念です
だんねん
きねん
ざんねん
むねん
Giải đáp câu hỏi
ざんねん
Câu 3: Tìm từ đúng
お返事が遅れて、すみません
おくれて
おそれて
あきれて
つかれて
Giải đáp câu hỏi
おくれて
Câu 4: Tìm từ đúng
山田君は会社を辞めたそうです
ためた
とめた
ほめた
やめた
Giải đáp câu hỏi
やめた
Câu 5: Tìm từ đúng
日本酒は米からできています
にほんちょ
にほんちゅ
にほんじゅ
にほんしゅ
Giải đáp câu hỏi
にほんしゅ
Câu 6: Tìm từ đúng
いつうかがえばいいですか
何えば
向えば
伺えば
司えば
Giải đáp câu hỏi
伺えば
Câu 7: Tìm từ đúng
言葉の意味をしらべる
呼べる
並べる
選べる
調べる
Giải đáp câu hỏi
調べる
Câu 8: Tìm từ đúng
現在の日本には、高齢化、ゴミ問題などを、多くの。。。がある
禁止
課題
機械
実力
Giải đáp câu hỏi
課題
Câu 9: Tìm từ đúng
彼女と初めて会ったとき、優しそうな人だという。。。を受けた
印象
省略
証明
挑戦
Giải đáp câu hỏi
印象
Câu 10: Tìm từ đúng
二人の。。。の趣味は音楽だ
効果
共通
合図
礼儀
Giải đáp câu hỏi
共通
Câu 11: Tìm từ đúng
本を読んで。。。を身につける
知識
例外
状態
実力
Giải đáp câu hỏi
知識
Câu 12: Tìm từ đúng
感想
かんぞう
かんそう
がんそう
がんぞう
Giải đáp câu hỏi
かんそう
Câu 13: Tìm từ đúng
。。。を出してプロポーズする
勇気
商品
倒産
地方
Giải đáp câu hỏi
勇気
Câu 14: Tìm từ đúng
通帳は貯金をする。。。が作らなければならない
本人
資源
資格
保存
Giải đáp câu hỏi
本人
Câu 15: Tìm từ đúng
運動してカロリーを。。。
上る
携帯する
消費する
生産する
Giải đáp câu hỏi
消費する
Câu 16: Tìm từ đúng
地震の時は、車を道の左側に。。。止めなければならない
寄せて
写って
過ごして
与えて
Giải đáp câu hỏi
寄せて
Câu 17: Tìm từ đúng
日本に来た時、私の日本語が。。。かどうか心配だった
思いやる
切れる
飽きる
通じる
Giải đáp câu hỏi
通じる
Câu 18: Tìm từ đúng
両親の言葉は厳しかったが、その言葉には子供を。。。気が表れていた
影響
保護
思いやる
課題
Giải đáp câu hỏi
思いやる
Câu 19: Tìm từ đúng
犯人は金を取りに。。。ところを逮捕された
現れた
散らした
抜けた
載せた
Giải đáp câu hỏi
現れた
Câu 20: Tìm từ đúng
みんなが終わらないので、先生がテストの時間を10分。。。くれた
延ばして
載せて
そろえて
混ぜて
Giải đáp câu hỏi
延ばして
Câu 21: Tìm từ đúng
真面目に働いていたら、時給が20円。。。された
マイナス
プラス
ミス
レンタル
Giải đáp câu hỏi
プラス
Câu 22: Tìm từ đúng
役所で日本語の通訳の。。。を募集している
ボランティア
レシート
リサイクル
アマチュア
Giải đáp câu hỏi
ボランティア
Câu 23: Tìm từ đúng
移る
うつうる
うづうる
うつる
ううづる
Giải đáp câu hỏi
うつる
Câu 24: Tìm từ đúng
ご飯が。。。
焼ける
炊ける
挙げる
茹でる
Giải đáp câu hỏi
炊ける
Câu 25: Tìm từ đúng
暑い。。。、毎日クーラーが効きすぎた部屋の中にいると健康によくないよ
かわりに
からといって
こそ
として
Giải đáp câu hỏi
からといって
Câu 26: Tìm từ đúng
この部屋は他の部屋よりも家賃が安い。。。、お化けが出るという噂がある
こそ
かわりに
として
に基づいて
Giải đáp câu hỏi
かわりに
Câu 27: Tìm từ đúng
オリンピック選手。。。選ばれたからには恥ずかしくないような結果を残したい
さえ
として
でならない
こそ
Giải đáp câu hỏi
として
Câu 28: Tìm từ đúng
毎日続けてジョギングをすること。。。、ダイエットの秘訣だ
こそ
かわりに
さえ
として
Giải đáp câu hỏi
こそ
Câu 29: Tìm từ đúng
スマホやインターネットの普及によりいつでもどこでも友達と連絡を取りやすくなったが、その。。。に会って話す機会も減った
かわり
こそ
に基づいて
かわりに
Giải đáp câu hỏi
かわり
Câu 30: Tìm từ đúng
彼が犯してしまった行為は法律。。。正しく処分されるだろう
に基づいて
として
さえ
かわりに
Giải đáp câu hỏi
に基づいて
Câu 31: Tìm từ đúng
留学生は日本の法律。。。、長時間アルバイトをすると退学となり、国へ帰らなければいけません
として
に基づいて
に反して
でならない
Giải đáp câu hỏi
に反して
Câu 32: Tìm từ đúng
一人暮らしは楽しい。。。、一緒に話す相手がいないので寂しいこともあります
反面
てたまらない
として
さえ
Giải đáp câu hỏi
反面
Câu 33: Tìm từ đúng
今、彼と遠距離恋愛だから、なかなか会えないんだ。本当に会いたく。。。
かわりに
として
こそ
てたまらない
Giải đáp câu hỏi
てたまらない
Câu 34: Tìm từ đúng
予想
ようそ
ようそう
じょそう
よそう
Giải đáp câu hỏi
よそう
Câu 35: Tìm từ đúng
息子は大したスキルもないのに、フリーランスとして生きていくと言っているので、私は心配。。。
でならない
かわりに
こそ
として
Giải đáp câu hỏi
でならない
Câu 36: Tìm từ đúng
田中さん来年会社を辞める。。。。もし本当だったら残念だね。
とか
ばかりでなく
かけ
わりに
Giải đáp câu hỏi
とか
Câu 37: Tìm từ đúng
子どもが生まれたことが。。。、幼児教育に興味を持ち始めました
ばかりでなく
きっかけで
際に
くせ
Giải đáp câu hỏi
きっかけで
Câu 38: Tìm từ đúng
父の日には、いつも頑張っているお父さんに感謝の気持ち。。。プレゼントを贈りましょう
を込めて
ばかりでなく
わりに
くせに
Giải đáp câu hỏi
を込めて
Câu 39: Tìm từ đúng
弟は祖父にもらった壊れ。。。の時計を大切そうに使っている
くせに
かけ
みせて
ばかりでなく
Giải đáp câu hỏi
かけ
Câu 40: Tìm từ đúng
女の子は「もう泣いていないよ」と言って、笑って。。。
みせた
ばかりでなく
かけ
わりに
Giải đáp câu hỏi
みせた
Câu 41: Tìm từ đúng
赤ちゃんを育てるために、女性。。。男性も長い休みをとるようになりました
わりに
ばかりでなく
際に
かけ
Giải đáp câu hỏi
ばかりでなく
Câu 42: Tìm từ đúng
家にある本を持ってこられる。。。持ってきてください
かけ
だけ
わりに
みせて
Giải đáp câu hỏi
だけ
Câu 43: Tìm từ đúng
同僚はいつも忙しいと言っている。。。、仕事中によくスマホでFacebookを見ている
際に
みせて
ばかりでなく
わりに
Giải đáp câu hỏi
わりに
Câu 44: Tìm từ đúng
結婚式に行く。。。、服装に気をつけましょう
みせて
際には
ばかりでなく
くせに
Giải đáp câu hỏi
際には
Câu 45: Tìm từ đúng
最後
さいご
さいごう
さいこ
さいこう
Giải đáp câu hỏi
さいご
Câu 46: Tìm từ đúng
イタリアに旅行したこと。。。、イタリア料理を勉強し始めました
をきっかけに
みせて
ばかりでなく
際に
Giải đáp câu hỏi
をきっかけに
Câu 47: Tìm từ đúng
復習
ふくしゅう
ふくしゅ
ぶくしゅう
ぶくしゅ
Giải đáp câu hỏi
ふくしゅう
Câu 48: Tìm từ đúng
新婚旅行
しんこんりょうこう
しんこんりょうこ
しんごんりょうこ
しんこんりょこう
Giải đáp câu hỏi
しんこんりょこう
Câu 49: Tìm từ đúng
頭痛
ずうつう
ずうつ
ずつ
ずつう
Giải đáp câu hỏi
ずつう
Câu 50: Tìm từ đúng
政治
せじ
せいじ
せいじい
せいしい
Giải đáp câu hỏi
せいじ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 25phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/50
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N3 test 5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N3 test 5 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY