Tổng ôn N3 test 4
Câu 1: Tìm từ đúng
佐藤
さと
さとう
さど
さどう
Giải đáp câu hỏi
さとう
Câu 2: Tìm từ đúng
子供を両親にあずける
届ける
受ける
預ける
続ける
Giải đáp câu hỏi
預ける
Câu 3: Tìm từ đúng
このへんはみどりが少ない
Giải đáp câu hỏi
Câu 4: Tìm từ đúng
預金
よきん
ようきん
よぎん
ようぎん
Giải đáp câu hỏi
よきん
Câu 5: Tìm từ đúng
代金引換
だいきんひきがえ
たいきんひきかえ
だいきんひきかえ
だいぎんひきがえ
Giải đáp câu hỏi
だいきんひきかえ
Câu 6: Tìm từ đúng
手荷物
しゅにもつ
てにもの
てにもつ
しゅうにもつ
Giải đáp câu hỏi
てにもつ
Câu 7: Tìm từ đúng
配達
はいたつ
ばいたつ
はいだつ
ばいだつ
Giải đáp câu hỏi
はいたつ
Câu 8: Tìm từ đúng
学校に遅れそうになって、。。。家を出た
慌てて
冷めて
覚めて
揺れて
Giải đáp câu hỏi
慌てて
Câu 9: Tìm từ đúng
みんなの意見が。。。、なかなか決まらなかった
割れて
外れて
流して
覚めて
Giải đáp câu hỏi
割れて
Câu 10: Tìm từ đúng
この絵は。。。の作品とは思えないほど素晴らしい
アマチュア
クラスメート
アドバイス
アイディア
Giải đáp câu hỏi
アマチュア
Câu 11: Tìm từ đúng
勝つためには毎日の。。。が必要だ
トレーニング
グループ
コンタクト
デザイン
Giải đáp câu hỏi
トレーニング
Câu 12: Tìm từ đúng
佐藤
こじん
こうじん
ごじん
ごうじん
Giải đáp câu hỏi
こじん
Câu 13: Tìm từ đúng
。。。製品は生ごみの中に入れないでください
プラスチック
アイディア
ラッシュ
バイク
Giải đáp câu hỏi
プラスチック
Câu 14: Tìm từ đúng
アンさんは授業中にいつも。。。ことを言ってみんなを笑わせる
こい
おかしい
臭い
かっこいい
Giải đáp câu hỏi
おかしい
Câu 15: Tìm từ đúng
旅行会社で。。。をたくさんもらってきた
インタネット
チャイム
パンフレット
レシート
Giải đáp câu hỏi
パンフレット
Câu 16: Tìm từ đúng
。。。で世界の環境問題について調べた
トップ
メッセージ
インスタント
カード
Giải đáp câu hỏi
インスタント
Câu 17: Tìm từ đúng
流行遅れでもまだ着られる服を捨てるのは。。。
細かい
清潔だ
もったいない
硬い
Giải đáp câu hỏi
もったいない
Câu 18: Tìm từ đúng
家庭教師を探しているが、。。。ひとがなかなかいない
適当な
様々な
盛んな
重要な
Giải đáp câu hỏi
適当な
Câu 19: Tìm từ đúng
科学が進歩して、今まで不可能だったことも。。。になった
そっくり
特別
可能
不可能
Giải đáp câu hỏi
可能
Câu 20: Tìm từ đúng
この大学は留学生が多くてとても。。。だ
国際的
ぼろぼろ
基本的
可能
Giải đáp câu hỏi
国際的
Câu 21: Tìm từ đúng
新聞は。。。事実だけを伝えなければならない
重要な
新鮮な
豊かな
確かな
Giải đáp câu hỏi
確かな
Câu 22: Tìm từ đúng
ずいぶん探して、。。。目的地に着くことができた
やっと
しばらく
どんどん
ずっと
Giải đáp câu hỏi
やっと
Câu 23: Tìm từ đúng
商品
そうひん
しょうひん
そひん
しょひん
Giải đáp câu hỏi
しょうひん
Câu 24: Tìm từ đúng
。。。、佐藤と塩を間違えて入れてしまった
ほっと
うっかり
すぐに
どんどん
Giải đáp câu hỏi
うっかり
Câu 25: Tìm từ đúng
中国語やインドネシア語。。。。、仕事で役に立ちそうな外国語を勉強したいです
向け
など
を通じて
からには
Giải đáp câu hỏi
など
Câu 26: Tìm từ đúng
最近の若い人の中にはインターネット。。。、彼氏、彼女を見つける人もいます
からには
向き
を通じて
なんて
Giải đáp câu hỏi
を通じて
Câu 27: Tìm từ đúng
この会社で働く。。。、きちんと会社のルールに従ってもらわないと
きる
っぽい
からには
向け
Giải đáp câu hỏi
からには
Câu 28: Tìm từ đúng
先生、最近下痢。。。なんですが、どうしたらいいですか
きる
気味
からには
向け
Giải đáp câu hỏi
気味
Câu 29: Tìm từ đúng
黒田さんは「明日までに絶対に完成させます」と言い。。。のに、今朝確認すると全体の50%しか終わっていなかった
きった
を通じて
向き
からには
Giải đáp câu hỏi
きった
Câu 30: Tìm từ đúng
ビザの緩和。。。日本を訪れる、外国人の数が増加している
向き
にともなって
向け
っぽい
Giải đáp câu hỏi
にともなって
Câu 31: Tìm từ đúng
新人研修ではビジネスマナーの基本を身につける。。。、同期同士の交流を深めてもらうことが狙いだ
とともに
っぽい
向け
からには
Giải đáp câu hỏi
とともに
Câu 32: Tìm từ đúng
最近、仕事でミスばかりしていたせいで何事にも慎重になり。。。
なんて
がちだ
なんか
向き
Giải đáp câu hỏi
がちだ
Câu 33: Tìm từ đúng
まだまだ仕事が終わらないので、飲み会に参加するのは無理。。。
を通じて
からには
っぽい
向け
Giải đáp câu hỏi
っぽい
Câu 34: Tìm từ đúng
中級
ちゅきゅう
ちゅうきゅう
ちゅきゅ
ちゅうきゅ
Giải đáp câu hỏi
ちゅうきゅう
Câu 35: Tìm từ đúng
まさか、親に頼めば借金を払ってもらえる。。。思ってるんじゃないでしょうね
なんて
きる
っぽい
向け
Giải đáp câu hỏi
なんて
Câu 36: Tìm từ đúng
みんなに聞こえる。。。、もっと大きな声で話してください
はずだ
に決まっている
わけにはいかない
ように
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 37: Tìm từ đúng
お世話になった上司の送別会なので、どんな理由があっても、参加し。。。
っけ
ように
はずだ
ないわけにはいかない
Giải đáp câu hỏi
ないわけにはいかない
Câu 38: Tìm từ đúng
全然勉強してないのに、君がJLPT N3に合格する。。。
はずだ
わけがない
っけ
わけにはいかない
Giải đáp câu hỏi
わけがない
Câu 39: Tìm từ đúng
彼女は高級ブランド物のアイテムをたくさん持っている。。。
に決まっている
わけにはいかない
っけ
わけだ
Giải đáp câu hỏi
わけだ
Câu 40: Tìm từ đúng
このレストランはいつも込んでいるが、値段が安い。。。
わけにはいかない
っけ
わけではない
はずだ
Giải đáp câu hỏi
わけではない
Câu 41: Tìm từ đúng
海外での勤務経験があるが、英語が流暢に話せるという。。。
ように
はずだ
わけではない
ようがない
Giải đáp câu hỏi
わけではない
Câu 42: Tìm từ đúng
なぜこのようなトラブルが起こったのかと聞かれても、システムに不具合があったとしか説明の。。。
しようがない
に決まっている
わけにはいかない
ようがない
Giải đáp câu hỏi
しようがない
Câu 43: Tìm từ đúng
この問題の答えって、これであってた。。。
わけにはいかない
っけ
に決まっている
ように
Giải đáp câu hỏi
っけ
Câu 44: Tìm từ đúng
彼は今どこにいるかわからないし、どんな状況かもわからないし助け。。。
はずだ
わけにはいかない
ようがない
に決まっている
Giải đáp câu hỏi
ようがない
Câu 45: Tìm từ đúng
税金
ぜいきん
ぜきん
せいきん
せきん
Giải đáp câu hỏi
ぜいきん
Câu 46: Tìm từ đúng
トムさんとは、時々話しますが、親しい関係。。。。学校以外では特に交流もないですし
に決まっている
わけにはいかない
というわけではありません
ように
Giải đáp câu hỏi
というわけではありません
Câu 47: Tìm từ đúng
合格の知らせによろこんだ
ごかく
あいきゃく
ごうかく
こうかく
Giải đáp câu hỏi
ごうかく
Câu 48: Tìm từ đúng
米国に留学する
まいこく
めいこく
べいこく
みいこく
Giải đáp câu hỏi
べいこく
Câu 49: Tìm từ đúng
紅茶にミルクを入れて飲む
こうさ
ほんちゃ
こうちゃ
きっさ
Giải đáp câu hỏi
こうちゃ
Câu 50: Tìm từ đúng
バスの料金をはらう
去う
私う
笑う
払う
Giải đáp câu hỏi
払う
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 25phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/50
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N3 test 4
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N3 test 4 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY