Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Tổng ôn N3 test 1
Câu 1: Tìm từ đúng
感心
かんし
かんしん
かんこころ
かんしゃ
Giải đáp câu hỏi
かんしん
Câu 2: Tìm từ đúng
料金は
降りる
ときにははらってください
のりる
ふりる
こりる
おりる
Giải đáp câu hỏi
おりる
Câu 3: Tìm từ đúng
高速道路から
飛行場
が見えます
こうくう
ひこうば
くうこう
ひこうじょう
Giải đáp câu hỏi
ひこうじょう
Câu 4: Tìm từ đúng
着替える
きかえる
ぎかえる
ぎがえる
きがえる
Giải đáp câu hỏi
きがえる
Câu 5: Tìm từ đúng
乗車券
ぞうしゃけん
じょうしゃけん
じょしゃけん
ぞしゃけん
Giải đáp câu hỏi
じょうしゃけん
Câu 6: Tìm từ đúng
線路
せんろう
せんどう
せんど
せんろ
Giải đáp câu hỏi
せんろ
Câu 7: Tìm từ đúng
この時計は
正確
です
せいかく
せっかく
ちょうかく
しょうがく
Giải đáp câu hỏi
せいかく
Câu 8: Tìm từ đúng
祖母は。。。だが、まだとても元気だ
男性
高齢
先輩
友人
Giải đáp câu hỏi
高齢
Câu 9: Tìm từ đúng
上司
じょし
ぞうし
じょうしい
じょうし
Giải đáp câu hỏi
じょうし
Câu 10: Tìm từ đúng
寝坊して授業に。。。。
計算する
遅刻する
失敗する
貯金する
Giải đáp câu hỏi
遅刻する
Câu 11: Tìm từ đúng
最後まで。。。を捨ててはいけない
温度
地球
希望
おしゃべり
Giải đáp câu hỏi
希望
Câu 12: Tìm từ đúng
押さえる
おさえる
おしゃえる
おおさえる
おおしゃえる
Giải đáp câu hỏi
おさえる
Câu 13: Tìm từ đúng
日本の中学校には。。。のある学校が多い
制服
缶
作者
番組
Giải đáp câu hỏi
制服
Câu 14: Tìm từ đúng
映画の。。。はたいくつだったが、後半はおもしろかった
最高
判
自動
前半
Giải đáp câu hỏi
前半
Câu 15: Tìm từ đúng
うちの子は朝。。。もなかなか起きない
飼って
殴って
抱いて
起こして
Giải đáp câu hỏi
起こして
Câu 16: Tìm từ đúng
子供を車に。。。、学校まで送って行った
写って
乗せて
降ろして
見つけて
Giải đáp câu hỏi
乗せて
Câu 17: Tìm từ đúng
最近、人の名前がなかなか。。。
見つからない
思い出せない
捕まらない
直らない
Giải đáp câu hỏi
思い出せない
Câu 18: Tìm từ đúng
大きい商品から。。。に並べる
免許
最高
自動
順番
Giải đáp câu hỏi
順番
Câu 19: Tìm từ đúng
洗剤
せんさい
ぜんさい
ぜんざい
せんざい
Giải đáp câu hỏi
せんざい
Câu 20: Tìm từ đúng
警察
けいざつ
けさつ
けいさつ
けいばつ
Giải đáp câu hỏi
けいさつ
Câu 21: Tìm từ đúng
想像
そうぞう
そうぞ
ぞうそう
そぞう
Giải đáp câu hỏi
そうぞう
Câu 22: Tìm từ đúng
引っ越しの。。。が終わった
準備
けが
趣味
冗談
Giải đáp câu hỏi
準備
Câu 23: Tìm từ đúng
駐車場
ちゅしゃじょ
ちゅうしゃじょう
ちゅさじょ
ちゅさじょう
Giải đáp câu hỏi
ちゅうしゃじょう
Câu 24: Tìm từ đúng
梅雨の時期は。。。がはえやすい
湿気
湿度
かび
温度
Giải đáp câu hỏi
かび
Câu 25: Tìm từ đúng
僕も彼の。。。イケメンだったらよかったのに…
みたいに
ように
くる
らしく
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 26: Tìm từ đúng
この会社では、毎週水曜日は残業してはいけない。。。
ことになっている
つもり
ような
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
ことになっている
Câu 27: Tìm từ đúng
あ、メールの送信に失敗してた。送った。。。だったのにどうりで返信がこないわけだ
ことになっている
つもり
ような
みたい
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 28: Tìm từ đúng
テスト範囲の単語を全て覚えた。。。だったが、知らない単語がいくつかあった
ことになっている
ように
ことにしている
つもり
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 29: Tìm từ đúng
息子はもう中学生なのに、一人で何もできないし、まるで赤ちゃん。。。
みたいだ
つもり
ような
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
みたいだ
Câu 30: Tìm từ đúng
勉強を続けていたら、だんだん英語がわかって。。。
らしい
ように
ような
くる
Giải đáp câu hỏi
くる
Câu 31: Tìm từ đúng
ATMはパスワードを押さないと、お金を下ろせない。。。
ことにしている
ように
ようになっている
みたいに
Giải đáp câu hỏi
ようになっている
Câu 32: Tìm từ đúng
彼は日本人。。。に流暢な日本語を話す
ように
ようになっている
みたい
みたいな
Giải đáp câu hỏi
みたい
Câu 33: Tìm từ đúng
ダイエットしているので、甘い物を食べない。。。
ことになっている
ように
ことにしている
ような
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 34: Tìm từ đúng
確かめる
たじかめる
だしかめる
たしかめる
だじかめる
Giải đáp câu hỏi
たしかめる
Câu 35: Tìm từ đúng
病気になったので、お酒を飲まない。。。
ように
ようになっている
みたいに
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 36: Tìm từ đúng
雨が降ってると気分も上がらないので早く晴れ。。。
なくちゃいけない
てほしい
とく
ほしい
Giải đáp câu hỏi
てほしい
Câu 37: Tìm từ đúng
もし私が医者だっ。。。、病気で苦しむ人たちを助けてあげられるのに
たら
のではないだろうか
とく
もらう
Giải đáp câu hỏi
たら
Câu 38: Tìm từ đúng
私の毎日の楽し。。。は仕事が終わった後、お酒を飲むことだ
てほしい
とく
み
たら
Giải đáp câu hỏi
み
Câu 39: Tìm từ đúng
今日は仕事がたくさんある。誰かに手伝っ。。。
のではないだろうか
たほしい
てほしい
ちゃいけない
Giải đáp câu hỏi
てほしい
Câu 40: Tìm từ đúng
もし生まれ変わることができるの。。。、次は男に生まれたい
なら
もらう
ちゃいけない
ほしい
Giải đáp câu hỏi
なら
Câu 41: Tìm từ đúng
リーさん、悪いけどさ、宿題忘れたからコピーさせて。。。
もらいたい
み
とく
Giải đáp câu hỏi
もらいたい
Câu 42: Tìm từ đúng
最近、日本語ができる外国人も増えてきている。。。と思います
てほしい
とく
のではないだろうか
じゃないか
Giải đáp câu hỏi
じゃないか
Câu 43: Tìm từ đúng
読書の機会を増やすことで、より豊かな思考力が育まれる。。。
なくちゃいけない
てほしい
とく
のではないだろうか
Giải đáp câu hỏi
のではないだろうか
Câu 44: Tìm từ đúng
彼女は僕と付き合う気がないのに、いつも優しく笑ってくれる。期待させないで。。。
ほしい
なきゃいけない
のではないだろうか
なくちゃいけない
Giải đáp câu hỏi
ほしい
Câu 45: Tìm từ đúng
高速道路
こそくどろ
こそうくどろ
こうそくどうろ
こうそうくどろ
Giải đáp câu hỏi
こうそくどうろ
Câu 46: Tìm từ đúng
あの時もう少し勇気があっ。。。、彼を助けてあげられたかもしれない
なくちゃいけない
とく
たら
もらいたい
Giải đáp câu hỏi
たら
Câu 47: Tìm từ đúng
「
飛び出し注意
」と書いてあります
よびだしちゅうい
とびだしちゅうい
とびさぢじゅうい
よびだしじゅうい
Giải đáp câu hỏi
とびだしちゅうい
Câu 48: Tìm từ đúng
あの女優の
ひょうげん
力
がある
表信
表現
表見
表言
Giải đáp câu hỏi
表現
Câu 49: Tìm từ đúng
優先
席
では携帯電話を使わないでください
うせん
にゅうせん
ゆうせん
よやく
Giải đáp câu hỏi
ゆうせん
Câu 50: Tìm từ đúng
社長は間違いを
みとめた
定めた
確かめた
認めた
面めた
Giải đáp câu hỏi
認めた
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
25phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/50
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Tổng ôn N3 test 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
50
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Tổng ôn N3 test 1
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
50
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo