Tổng ôn N3 test 1
Câu 1: Tìm từ đúng
感心
かんし
かんしん
かんこころ
かんしゃ
Giải đáp câu hỏi
かんしん
Câu 2: Tìm từ đúng
料金は降りるときにははらってください
のりる
ふりる
こりる
おりる
Giải đáp câu hỏi
おりる
Câu 3: Tìm từ đúng
高速道路から飛行場が見えます
こうくう
ひこうば
くうこう
ひこうじょう
Giải đáp câu hỏi
ひこうじょう
Câu 4: Tìm từ đúng
着替える
きかえる
ぎかえる
ぎがえる
きがえる
Giải đáp câu hỏi

きがえる

Câu 5: Tìm từ đúng
乗車券
ぞうしゃけん
じょうしゃけん
じょしゃけん
ぞしゃけん
Giải đáp câu hỏi
じょうしゃけん
Câu 6: Tìm từ đúng
線路
せんろう
せんどう
せんど
せんろ
Giải đáp câu hỏi
せんろ
Câu 7: Tìm từ đúng
この時計は正確です
せいかく
せっかく
ちょうかく
しょうがく
Giải đáp câu hỏi
せいかく
Câu 8: Tìm từ đúng
祖母は。。。だが、まだとても元気だ
男性
高齢
先輩
友人
Giải đáp câu hỏi
高齢
Câu 9: Tìm từ đúng
上司
じょし
ぞうし
じょうしい
じょうし
Giải đáp câu hỏi
じょうし
Câu 10: Tìm từ đúng
寝坊して授業に。。。。
計算する
遅刻する
失敗する
貯金する
Giải đáp câu hỏi
遅刻する
Câu 11: Tìm từ đúng
最後まで。。。を捨ててはいけない
温度
地球
希望
おしゃべり
Giải đáp câu hỏi
希望
Câu 12: Tìm từ đúng
押さえる
おさえる
おしゃえる
おおさえる
おおしゃえる
Giải đáp câu hỏi
おさえる
Câu 13: Tìm từ đúng
日本の中学校には。。。のある学校が多い
制服
作者
番組
Giải đáp câu hỏi
制服
Câu 14: Tìm từ đúng
映画の。。。はたいくつだったが、後半はおもしろかった
最高
自動
前半
Giải đáp câu hỏi
前半
Câu 15: Tìm từ đúng
うちの子は朝。。。もなかなか起きない
飼って
殴って
抱いて
起こして
Giải đáp câu hỏi
起こして
Câu 16: Tìm từ đúng
子供を車に。。。、学校まで送って行った
写って
乗せて
降ろして
見つけて
Giải đáp câu hỏi
乗せて
Câu 17: Tìm từ đúng
最近、人の名前がなかなか。。。
見つからない
思い出せない
捕まらない
直らない
Giải đáp câu hỏi
思い出せない
Câu 18: Tìm từ đúng
大きい商品から。。。に並べる
免許
最高
自動
順番
Giải đáp câu hỏi
順番
Câu 19: Tìm từ đúng
洗剤
せんさい
ぜんさい
ぜんざい
せんざい
Giải đáp câu hỏi
せんざい
Câu 20: Tìm từ đúng
警察
けいざつ
けさつ
けいさつ
けいばつ
Giải đáp câu hỏi
けいさつ
Câu 21: Tìm từ đúng
想像
そうぞう
そうぞ
ぞうそう
そぞう
Giải đáp câu hỏi
そうぞう
Câu 22: Tìm từ đúng
引っ越しの。。。が終わった
準備
けが
趣味
冗談
Giải đáp câu hỏi
準備
Câu 23: Tìm từ đúng
駐車場
ちゅしゃじょ
ちゅうしゃじょう
ちゅさじょ
ちゅさじょう
Giải đáp câu hỏi
ちゅうしゃじょう
Câu 24: Tìm từ đúng
梅雨の時期は。。。がはえやすい
湿気
湿度
かび
温度
Giải đáp câu hỏi
かび
Câu 25: Tìm từ đúng
僕も彼の。。。イケメンだったらよかったのに…
みたいに
ように
くる
らしく
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 26: Tìm từ đúng
この会社では、毎週水曜日は残業してはいけない。。。
ことになっている
つもり
ような
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
ことになっている
Câu 27: Tìm từ đúng
あ、メールの送信に失敗してた。送った。。。だったのにどうりで返信がこないわけだ
ことになっている
つもり
ような
みたい
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 28: Tìm từ đúng
テスト範囲の単語を全て覚えた。。。だったが、知らない単語がいくつかあった
ことになっている
ように
ことにしている
つもり
Giải đáp câu hỏi
つもり
Câu 29: Tìm từ đúng
息子はもう中学生なのに、一人で何もできないし、まるで赤ちゃん。。。
みたいだ
つもり
ような
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
みたいだ
Câu 30: Tìm từ đúng
勉強を続けていたら、だんだん英語がわかって。。。
らしい
ように
ような
くる
Giải đáp câu hỏi
くる
Câu 31: Tìm từ đúng
ATMはパスワードを押さないと、お金を下ろせない。。。
ことにしている
ように
ようになっている
みたいに
Giải đáp câu hỏi
ようになっている
Câu 32: Tìm từ đúng
彼は日本人。。。に流暢な日本語を話す
ように
ようになっている
みたい
みたいな
Giải đáp câu hỏi
みたい
Câu 33: Tìm từ đúng
ダイエットしているので、甘い物を食べない。。。
ことになっている
ように
ことにしている
ような
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 34: Tìm từ đúng
確かめる
たじかめる
だしかめる
たしかめる
だじかめる
Giải đáp câu hỏi
たしかめる
Câu 35: Tìm từ đúng
病気になったので、お酒を飲まない。。。
ように
ようになっている
みたいに
ことにしている
Giải đáp câu hỏi
ことにしている
Câu 36: Tìm từ đúng
雨が降ってると気分も上がらないので早く晴れ。。。
なくちゃいけない
てほしい
とく
ほしい
Giải đáp câu hỏi
てほしい
Câu 37: Tìm từ đúng
もし私が医者だっ。。。、病気で苦しむ人たちを助けてあげられるのに
たら
のではないだろうか
とく
もらう
Giải đáp câu hỏi
たら
Câu 38: Tìm từ đúng
私の毎日の楽し。。。は仕事が終わった後、お酒を飲むことだ
てほしい
とく
たら
Giải đáp câu hỏi
Câu 39: Tìm từ đúng
今日は仕事がたくさんある。誰かに手伝っ。。。
のではないだろうか
たほしい
てほしい
ちゃいけない
Giải đáp câu hỏi
てほしい
Câu 40: Tìm từ đúng
もし生まれ変わることができるの。。。、次は男に生まれたい
なら
もらう
ちゃいけない
ほしい
Giải đáp câu hỏi
なら
Câu 41: Tìm từ đúng
リーさん、悪いけどさ、宿題忘れたからコピーさせて。。。
もらいたい
とく
Giải đáp câu hỏi
もらいたい
Câu 42: Tìm từ đúng
最近、日本語ができる外国人も増えてきている。。。と思います
てほしい
とく
のではないだろうか
じゃないか
Giải đáp câu hỏi
じゃないか
Câu 43: Tìm từ đúng
読書の機会を増やすことで、より豊かな思考力が育まれる。。。
なくちゃいけない
てほしい
とく
のではないだろうか
Giải đáp câu hỏi
のではないだろうか
Câu 44: Tìm từ đúng
彼女は僕と付き合う気がないのに、いつも優しく笑ってくれる。期待させないで。。。
ほしい
なきゃいけない
のではないだろうか
なくちゃいけない
Giải đáp câu hỏi
ほしい
Câu 45: Tìm từ đúng
高速道路
こそくどろ
こそうくどろ
こうそくどうろ
こうそうくどろ
Giải đáp câu hỏi
こうそくどうろ
Câu 46: Tìm từ đúng
あの時もう少し勇気があっ。。。、彼を助けてあげられたかもしれない
なくちゃいけない
とく
たら
もらいたい
Giải đáp câu hỏi
たら
Câu 47: Tìm từ đúng
飛び出し注意」と書いてあります
よびだしちゅうい
とびだしちゅうい
とびさぢじゅうい
よびだしじゅうい
Giải đáp câu hỏi
とびだしちゅうい
Câu 48: Tìm từ đúng
あの女優のひょうげんがある
表信
表現
表見
表言
Giải đáp câu hỏi
表現
Câu 49: Tìm từ đúng
優先では携帯電話を使わないでください
うせん
にゅうせん
ゆうせん
よやく
Giải đáp câu hỏi
ゆうせん
Câu 50: Tìm từ đúng
社長は間違いをみとめた
定めた
確かめた
認めた
面めた
Giải đáp câu hỏi
認めた
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 25phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/50
Chúc mừng bạn đã vượt qua Tổng ôn N3 test 1
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Tổng ôn N3 test 1 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 50 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY