Test bài 9
Câu 1: 1
明日はディズニーランドへ行くから、雨が(    )。
降ってほしい
降らないでほしくない
降らないでほしい
Giải đáp câu hỏi
降らないでほしい
Câu 2: 2
 彼はいい人じゃない。彼と付き合って(    )んだ
ほしい
ほしくない
ほしいくないです
Giải đáp câu hỏi
ほしくない
Câu 3: 3
調が悪いので(    )いただきたいのですが、よろしいでしょうか。
早退して
早退させて
早く帰って
Giải đáp câu hỏi
早退させて
Câu 4: 4
このかべにポスターを(    )んだけど、いい?
 はってほしい
 はってもらいたい
 はらせてほしい
Giải đáp câu hỏi
 はらせてほしい
Câu 5: 5
そんなつまらない質問で私を(    )ほしいなあ。。
      こまらせて
        こまらせないで
      こまらないで
Giải đáp câu hỏi
        こまらせないで
Câu 6: 6
私は鳥に(    )いいのだがなあ。
 

なると
なれたら
なれなら
Giải đáp câu hỏi
なれたら
Câu 7: 7
うちの犬がまだ生きていて、早く(    )といいなあ。
さがす
さがす
見つかる
Giải đáp câu hỏi
見つかる
Câu 8: 8
食事したばかりなら、(    )いいと思う。
泳がなかったら
泳がなければ
 泳がないと
Giải đáp câu hỏi
泳がなければ
Câu 9: 9
______ ______ ____ ______ お願いできる?
なら
ほしいんだけど、
スーパーに行く
卵を買って
Giải đáp câu hỏi
卵を買って
Câu 10: 10
すみません。今、______ ____ ______ ______ ほしいんですが
あまり大きな音を
ので
出さないで
勉強している
Giải đáp câu hỏi
ので
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 9
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 9 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY