Test bài 8
Câu 1: 1
A: 家賃が安ければ、あのマンションに住みたい。

B: 駅から近いし、新しいし、きれいだし、(    )わけがないよ。
やすい
やすくない
高い
新鮮だ
Giải đáp câu hỏi
やすい
Câu 2: 2
ここは海から遠いので、魚が(    )はずがない。
新鮮
新鮮の
新鮮な
Giải đáp câu hỏi
新鮮な
Câu 3: 3
日本語が上手でも、必ずしも専門学校に(    )とは限りません。
合格します
合格できる
合格できない
Giải đáp câu hỏi
合格できる
Câu 4: 4
ここは人気があるレストランですが、いつも料理が(    )とは限らない。
まずい
おいしい
おいしくない
Giải đáp câu hỏi
おいしい
Câu 5: 5
そんなに(    )というわけではないが、時間がかかるよ。
複雑
複雑な
複雑の
Giải đáp câu hỏi
複雑
Câu 6: 6
旅行に(    )が、いろいろ忙しくて行けない。
行きたくないわけがない
行きたくないわけではない
行きたいわけではない
Giải đáp câu hỏi
行きたくないわけではない
Câu 7: 7
A: 一人暮らしは寂しくないですか。

B: (    )ですが、自由でいいですよ。
寂しいことはない
寂しくないことではない
寂しくないことはない
Giải đáp câu hỏi
寂しくないことはない
Câu 8: 8
Aダンスが得意とくいだそうですね。

B: いいえ、得意とくい(    )ないこともないですけど。。。。
Giải đáp câu hỏi
Câu 9: 9
ピアノは、(    )が、うまくない。
 ひけることはけない
 ひけることは
 ひけることはける
Giải đáp câu hỏi
 ひけることはける
Câu 10: 10
彼女のことは好き(    )ことは好き(    )が、結婚したいほどじゃないよ。
だ・です
な・です
な・だ
Giải đáp câu hỏi
な・だ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 8
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 8 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY