Test bài 6
Câu 1: 1
答えを(    )、教えてくれない?
知らないなら
知っているなら
知りたいなら
Giải đáp câu hỏi
知っているなら
Câu 2: 2
(    )、この手紙をポストに出してきてね。
家にいるなら
疲れたなら
出かけるなら
Giải đáp câu hỏi
出かけるなら
Câu 3: 3
1年に300万円も(    )、留学には行けないね。
かかってのでは
かかるんじゃ
かかるでは
Giải đáp câu hỏi
かかるんじゃ
Câu 4: 4
そんなに子供どのことが(    )、どこにも旅行に行けないよ。
心配のでは
心配なでは
心配なのでは
Giải đáp câu hỏi
心配なのでは
Câu 5: 5
 きみぼくのそばにいてくれさえ(    )、何もこわいものはない。
いれば
すれば
れば
Giải đáp câu hỏi
Câu 6: 6
料理が上手(    )、誰でもいい。
さえなら
でさえあれば
さえすれば
Giải đáp câu hỏi
でさえあれば
Câu 7: 7
たとえそれが事実(    )、私は彼女を嫌いになることはできない。
ても
だても
であっても
Giải đáp câu hỏi
であっても
Câu 8: 8
たとえみんなに(    )、わたしは絶対にこの計画を実行したい。
反対しても
反対されても   
賛成されても
Giải đáp câu hỏi
反対されても
Câu 9: 9
あの時、もう少し勇気ゆうきが(    )、彼を助けてあげられたかもしれない。
あったら
なかったら
なければ
Giải đáp câu hỏi
あったら
Câu 10: 10
アパートがもう少し学校から(    )、便利なのになあ。
近い
近ければ
遠ければ
Giải đáp câu hỏi
近ければ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 6
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 6 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY