Test bài 5
Câu 1: 1
つよかぜ(  )飛行機ひこうき出発しゅっぱつおくれています。
ため
ために
のため
Giải đáp câu hỏi
のため
Câu 2: 2
時間が( )ため、宿題しゅくだい全部ぜんぶできませんでした。
たくさんあった
  たりなかった
  たりた
Giải đáp câu hỏi
  たりなかった
Câu 3: 3
今回こんかい地震じしん(    )津波つなみ心配しんぱいはない。
から
による
によると
Giải đáp câu hỏi
による
Câu 4: 4
バス(  )移動いどう便利べんりだが時間がかかる。
により
による
Giải đáp câu hỏi
による
Câu 5: 5
彼はたくさん漢字を知っている(    )みんなから「漢字辞典かんじじてん」とばれている。
による
ため
ことから
Giải đáp câu hỏi
ことから
Câu 6: 6
スマホはとても便利べんり(    )全世界ぜんせかい使つかわれるようになった。
のから
なから
なことから
Giải đáp câu hỏi
なことから
Câu 7: 7
寝る前にコーヒーを飲んだせいで、(   )。
よく寝られた
寝なかった
全然ねられなかった
Giải đáp câu hỏi
全然ねられなかった
Câu 8: 8
日本語が上手(    )彼女ができた。
だおかげで、
なおかげで、
のおかげで、
Giải đáp câu hỏi
なおかげで、
Câu 9: 9
A:この仕事、手伝ってくれ?
B:ごめん、今(    )、ちょっと無理むりだ。

A:忙しいんだね。わかった。
忙しいので
忙しいんだから
忙しいことから
Giải đáp câu hỏi
忙しいので
Câu 10: 10
もう大学生(    )、君はもっと一生懸命いっしょうけんめい勉強してください。
のだから
なだから
なんだから
Giải đáp câu hỏi
なんだから
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 5
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 5 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY