Test bài 3
Câu 1: 1
私の ______ ____ ______ ______ 可愛かわいい。
くらい
なる
恋人こいびと
食べたく
Giải đáp câu hỏi
食べたく
Câu 2: 2
宿題 ______ ____ ______ ______ だ。
多すぎて
泣きたい
くらい
Giải đáp câu hỏi
多すぎて
Câu 3: 3
ワンさんは ______ ______ ____ ______ が上手だ。
ほど
日本人か
日本語
と思う
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 4: 4
昨日、____ ______ ______ ______ があった
腹痛ふくつう
ほど
寝られない
Giải đáp câu hỏi
寝られない
Câu 5: 5
あなた ______ ______ ____ ______ と思うよ。
いい人は
ぐらい
いない
頭が
Giải đáp câu hỏi
いい人は
Câu 6: 6
テレビで______ ____ ______ ______ 好きなものはない。
野球
ほど
を見ること
の試合
Giải đáp câu hỏi
の試合
Câu 7: 7
____ ______ ______ ______ ことはない。
友達と
楽しい
仲がいい
旅行するほど
Giải đáp câu hỏi
仲がいい
Câu 8: 8
そんな______ ______ ____ ______ 私は会社を辞やめる。
一緒に
嫌な人と
働く
くらいなら
Giải đáp câu hỏi
働く
Câu 9: 9
あんな性格______ ______ ____ ______ 一人でいるほうがいい。
人と結婚する
くらいなら、
死ぬまで
が悪い
Giải đáp câu hỏi
くらいなら、
Câu 10: 10
やらないで____ ______ ______ ______ いい。
くらいなら、
ほうが
やって後悔した
後悔する
Giải đáp câu hỏi
後悔する
Câu 11: 11
調子が______ ______ ____ ______ に限ります。
ゆっくり
休む
悪い
ときは、
Giải đáp câu hỏi
ゆっくり
Câu 12: 12
お金を ____ ______ ______ ______ 限るよ。
なら
めたい
使わない
Giải đáp câu hỏi
めたい
Câu 13: 13
______ ______ ____ ______ に限る。
なら、
映画館
デート
初めての
Giải đáp câu hỏi
なら、
Câu 14: 14
こんな天気______ ____ ______ ______ に限る。
庭で
日は、
がいい
本を読む
Giải đáp câu hỏi
日は、
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/14
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 3
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 14 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 3 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 14 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY