Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 20 Cách dùng たら・ば・と・なら
Câu 1: 1
3
時に駅で待ち合わせした。駅に着くと、彼女はもう(
)。
来た
来ていた
Giải đáp câu hỏi
来ていた
Câu 2: 2
引き出しを開けると、手紙が(
)。
入った
あった
Giải đáp câu hỏi
あった
Câu 3: 3
テレビをつけたら、昔見た映画を(
)。
やっていた
見た
Giải đáp câu hỏi
やっていた
Câu 4: 4
おもちゃを振ってみると、いい音が(
)。
した
していた
Giải đáp câu hỏi
した
Câu 5: 5
少しお酒を飲むと、(
)
。
踊りたかった
踊りたくなった
Giải đáp câu hỏi
踊りたくなった
Câu 6: 6
山道を歩いていたら、(
)。
へびが捕まった
へびが出てきた
Giải đáp câu hỏi
へびが出てきた
Câu 7: 7
図書館に行ったら、(
)。
たくさん本をかりた
今日は休みだった
Giải đáp câu hỏi
今日は休みだった
Câu 8: 8
時計を見ると、もう
12
時を(
)。
過ぎた
過ぎていた
Giải đáp câu hỏi
過ぎていた
Câu 9: 9
公園のベンチで休んでいると、おじいさんが(
)。
近づいてきた
いた
Giải đáp câu hỏi
近づいてきた
Câu 10: 10
チャイムが鳴ったので玄関の外に出ると、宅配便の人が(
)。
いた
来た
Giải đáp câu hỏi
いた
Câu 11: 11
目が痛いので、鏡で(
)、赤かった。
見ていると
見てみると
見ていたら
Giải đáp câu hỏi
見てみると
Câu 12: 12
店で友達を(
)、携帯電話に「今日は行けない」という連絡が来た。
待つと
待てば
待っていると
Giải đáp câu hỏi
待っていると
Câu 13: 13
部長は私達の話を(
)、大きくうなずいた。
聞いていると
聞いていたら
聞くと
Giải đáp câu hỏi
聞くと
Câu 14: 14
その女性は店に(
)、窓の近くの席に座った。
入ると
入れば
入っていたら
Giải đáp câu hỏi
入ると
Câu 15: 15
弟が朝(
)、顔も洗わないで、どこかに出かけて行った。
起きたら
起きれば
起きると
Giải đáp câu hỏi
起きると
Câu 16: 16
変な音がしたので、窓を(
)外を見た。
開けて
開けたら
開ければ
Giải đáp câu hỏi
開けて
Câu 17: 17
家に(
)、友達をドアの前で待っていた。
帰って
帰るなら
帰ると
Giải đáp câu hỏi
帰ると
Câu 18: 18
今は(
)お金もない。旅行は無理だ。
ひまもなければ
忙しければ
時間もあれば
Giải đáp câu hỏi
ひまもなければ
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/18
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 20 Cách dùng たら・ば・と・なら
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
18
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 20 Cách dùng たら・ば・と・なら
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
18
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo