Test bài 2
Câu 1: 1
天気がれってきた。天気予報( )。
とおりだ
どおりだ
どおりに
Giải đáp câu hỏi
どおりだ
Câu 2: 2
弟は思い( )ならないと大声おおごえく。
とおりだ
とおりに
どおりに
Giải đáp câu hỏi
どおりに
Câu 3: 3
思った(   )ことを自由に話してください。
とおりに
とおりの
とおりだ
Giải đáp câu hỏi
とおりの
Câu 4: 4
私の(  )どおりにやれば、誰でも美味しいケーキが作れますよ。
教え
教える
言う
Giải đáp câu hỏi
教え
Câu 5: 5
料金りょうきんおもさや個数こすう(  )変わります。
のよって
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によって
Câu 6: 6
今日は80パーセントの確率かくりつれますけど、ところ(  )天気雨てんきあめです。
のよって
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によっては
Câu 7: 7
私のふく選択せんたくは、そと温度おんど(    )わります。
たびに
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によって
Câu 8: 8
公園(    )ペットを連れて入れるところもある。
によって
によっては
のよっては
Giải đáp câu hỏi
によっては
Câu 9: 9
山田さんは会う(    )髪型かみがたちがう。
によって
によっては
たびに
Giải đáp câu hỏi
たびに
Câu 10: 10
 まえ恋人こいびとを(    )たびかなしくなる。
思い
思い出す
思い出します
Giải đáp câu hỏi
思い出す
Câu 11: 11
あの二人は仲が(    )、会うたびに喧嘩けんかしている。
良くて
親しくて
悪くて
Giải đáp câu hỏi
悪くて
Câu 12: 12
今日はとても暑いので、飲み物は(    )良い。
温かいほど
温かければ温かいほど
冷たいほど
Giải đáp câu hỏi
冷たいほど
Câu 13: 13
考えることの少ない人(    )多くしゃべる。
なほど
のほど
ほど
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 14: 14
ハンサム(    )ハンサムなほど恋人を探しやすいです。
たら
なら
ければ
Giải đáp câu hỏi
なら
Câu 15: 15
先生に日本語の質問を(    )ついでに、本も借りようと思っています。
する
した
したの
Giải đáp câu hỏi
する
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/15
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 2
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 15 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 2 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 15 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY