Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 2
Câu 1: 1
天気が
晴
は
れってきた。天気予報( )。
とおりだ
どおりだ
どおりに
Giải đáp câu hỏi
どおりだ
Câu 2: 2
弟は思い( )ならないと
大声
おおごえ
で
泣
な
く。
とおりだ
とおりに
どおりに
Giải đáp câu hỏi
どおりに
Câu 3: 3
思った( )ことを自由に話してください。
とおりに
とおりの
とおりだ
Giải đáp câu hỏi
とおりの
Câu 4: 4
私の( )どおりにやれば、誰でも美味しいケーキが作れますよ。
教え
教える
言う
Giải đáp câu hỏi
教え
Câu 5: 5
料金
りょうきん
は
重
おも
さや
個数
こすう
( )変わります。
のよって
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によって
Câu 6: 6
今日は
80
パーセントの
確率
かくりつ
で
晴
は
れますけど、ところ( )
天気雨
てんきあめ
です。
のよって
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によっては
Câu 7: 7
私の
服
ふく
の
選択
せんたく
は、
外
そと
の
温度
おんど
( )
変
か
わります。
たびに
によって
によっては
Giải đáp câu hỏi
によって
Câu 8: 8
公園( )ペットを連れて入れるところもある。
によって
によっては
のよっては
Giải đáp câu hỏi
によっては
Câu 9: 9
山田さんは会う( )
髪型
かみがた
が
違
ちが
う。
によって
によっては
たびに
Giải đáp câu hỏi
たびに
Câu 10: 10
前
まえ
の
恋人
こいびと
を( )
度
たび
に
悲
かな
しくなる。
思い
思い出す
思い出します
Giải đáp câu hỏi
思い出す
Câu 11: 11
あの二人は仲が( )、会うたびに
喧嘩
けんか
している。
良くて
親しくて
悪くて
Giải đáp câu hỏi
悪くて
Câu 12: 12
今日はとても暑いので、飲み物は( )良い。
温かいほど
温かければ温かいほど
冷たいほど
Giải đáp câu hỏi
冷たいほど
Câu 13: 13
考えることの少ない人( )多くしゃべる。
なほど
のほど
ほど
Giải đáp câu hỏi
ほど
Câu 14: 14
ハンサム( )ハンサムなほど恋人を探しやすいです。
たら
なら
ければ
Giải đáp câu hỏi
なら
Câu 15: 15
先生に日本語の質問を( )ついでに、本も借りようと思っています。
する
した
したの
Giải đáp câu hỏi
する
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
10phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/15
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 2
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
15
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 2
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
15
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo