Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 19 〜にする・〜になる
Câu 1: 1
スープの味が濃かったから、お湯を入れて薄く(
)。
なった
した
Giải đáp câu hỏi
した
Câu 2: 2
りんご(
)木から、取って食べてもいいよ。
を赤くしたら
が赤くなったら
Giải đáp câu hỏi
が赤くなったら
Câu 3: 3
テレビで紹介されたので、この町の祭りは(
)。
有名した
有名になった
Giải đáp câu hỏi
有名になった
Câu 4: 4
「美容院」今日は
10
センチぐらい(
)ください。
短くして
短くなって
Giải đáp câu hỏi
短くして
Câu 5: 5
「お子さんの風、いかがですか。」
B
「はい、だいぶよく(
)」。
しました
なりました
Giải đáp câu hỏi
なりました
Câu 6: 6
図書館では古い本は捨てられることに(
)。
した
なった
Giải đáp câu hỏi
なった
Câu 7: 7
私はあたし退院できることに(
)。
しました
なりました
Giải đáp câu hỏi
なりました
Câu 8: 8
体重を減らしたいから、ご飯は毎食茶わん
1
杯だけに(
)。
なった
しよう
Giải đáp câu hỏi
しよう
Câu 9: 9
今度の冬のオリンピックはどこに(
)。
なりましたか
しましたか
Giải đáp câu hỏi
なりましたか
Câu 10: 10
わたしは大事なことは何でもメモすることに(
)。
なっている
している
Giải đáp câu hỏi
している
Câu 11: 11
この公園では花火をしてはいけないことに(
)そうだ。
している
なっている
Giải đáp câu hỏi
なっている
Câu 12: 12
子供は何歳で歩けるように(
)。
するんですか
なるんですか
Giải đáp câu hỏi
なるんですか
Câu 13: 13
食べ物はよくかんで食べるように(
)。
なりましょう
しましょう
Giải đáp câu hỏi
しましょう
Câu 14: 14
ねこの目は、入ってくる光の量を調節できるように(
)。
なっている
している
Giải đáp câu hỏi
なっている
Câu 15: 15
先生「大切な書類だから、書き間違えないように(
)。
なること
すること
Giải đáp câu hỏi
すること
Câu 16: 16
ホテルでは、お風呂に入っていても(
)ようになっている。
電話をかける
電話がかけられる
Giải đáp câu hỏi
電話がかけられる
Câu 17: 17
このドアは内側からは外が見えるが、外からは(
)ようになっている。
中を見ない
中が見えない
Giải đáp câu hỏi
中が見えない
Câu 18: 18
新聞のテレビ番組表を見るとテレビが見たくなるので、試験前は(
)ようにしているんです。
見えない
見ない
Giải đáp câu hỏi
見ない
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
15phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/18
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 19 〜にする・〜になる
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
18
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 19 〜にする・〜になる
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
18
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo