Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 18
Câu 1: 1
どうしたの。さっきから時計を(
)ばかりいるね。
見る
見て
見た
Giải đáp câu hỏi
見て
Câu 2: 2
試合は(
)ばかりですから、これからどうなるかわかりません。
始まる
始まった
始まって
Giải đáp câu hỏi
始まった
Câu 3: 3
この辺りは交通が(
)ばかりでなく、環境もいい。
便利だった
便利だ
便利である
Giải đáp câu hỏi
便利である
Câu 4: 4
最近頭痛が(
)ばかりなので、医者に相談することにした。
ひどくなる
ひどい
ひどいくなる
Giải đáp câu hỏi
ひどくなる
Câu 5: 5
雨が(
)ばかりでなく、風も強くなった。
降り始める
降り始めた
降り始めて
Giải đáp câu hỏi
降り始めた
Câu 6: 6
書類はもう書き終わった。後はハンコを(
)ばかりだ。
押して
押す
押した
Giải đáp câu hỏi
押す
Câu 7: 7
ボランティアには初めて参加したので、ただ(
)ばかりだった。
見て
見ている
見る
Giải đáp câu hỏi
見ている
Câu 8: 8
(
)ばかりのころは怖い人だと思ったが、意外に面白い人だった。
会って
会う
会った
Giải đáp câu hỏi
会った
Câu 9: 9
先生の話を(
)ばかりでなく、どんどん質問してください。
聞く
聞いて
聞いた
Giải đáp câu hỏi
聞く
Câu 10: 10
先のことを(
)ばかりいないで、行動してみたらどうですか。
悩む
悩んだ
悩んで
Giải đáp câu hỏi
悩んで
Câu 11: 11
はあく
私はあの有名な歌集に(
)、握手もした。
会うばかりで
会ったばかりでなく
会ってばかりいないで
Giải đáp câu hỏi
会ったばかりでなく
Câu 12: 12
この店はきのう(
)、まだお客さんが少ない。
開店ばかりして
開店するばかりで
開店したばかりで
Giải đáp câu hỏi
開店したばかりで
Câu 13: 13
あのお母さんは携帯電話を(
)、子供と話しもしない。
見たばかりで
見たばかりでなく
見てばかりいて
Giải đáp câu hỏi
見てばかりいて
Câu 14: 14
出席者もそろったので、あとはパーティーが始まるのを(
)。
待つばかりだ
待ってばかりいる
待ったばかりだ
Giải đáp câu hỏi
待つばかりだ
Câu 15: 15
子供が生まれる日が近づいたが、夫の僕は何もできない。ただ(
)。
見守るばかりだ
見守ったばかりだ
見守ってばかりいる
Giải đáp câu hỏi
見守るばかりだ
Câu 16: 16
(
)が、もう忘れてしまった。
名前ばかり聞いた
名前を聞くばかりだ
名前を聞いたばかりだ
Giải đáp câu hỏi
名前を聞いたばかりだ
Câu 17: 17
最近彼は疲れているらしく、休日は(
)、何もしない。
寝るばかりだ
寝たばかりで
寝るばかりでなく
Giải đáp câu hỏi
寝るばかりだ
Câu 18: 18
タバコをやめてから(
)
体重ばかり増える
体重が増えるばかりだ
体重が増えたばかりだ
Giải đáp câu hỏi
体重が増えるばかりだ
Câu 19: 19
うちにはうまれた(
)の子犬が3匹います。
ところ
ばかり
Giải đáp câu hỏi
ばかり
Câu 20: 20
会議が始まった(
)に高橋さんが入ってきた。
ばかり
ところ
Giải đáp câu hỏi
ところ
Câu 21: 21
もしもし、いま新幹線に乗った(
)です。
そちらに8時に着くと思います。
ところ
ばかり
Giải đáp câu hỏi
ところ
Câu 22: 22
このパソコンはまだ買った(
)なのに、調子が悪い。
ばかり
ところ
Giải đáp câu hỏi
ばかり
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 18
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 18
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
10
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo