Test bài 16
Câu 1: 1
祖母が我慢強かった(      )母もよくがまんする。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 2: 2
みんなが心配している(           )問題点は、もう解決したのではないだろうか。
ように
ような
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ような
Câu 3: 3
兄の話し方は実際に自分で見てきたかの(                 )から、とても面白い。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ようだ
Câu 4: 4
いつも言っている(              )しっかり食べることは生活習慣の基本なのです。
ように
ような
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 5: 5
話し合ったことを忘れない(                    )今すぐノートに書いておいたほうがいい。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 6: 6
私の今の立場がまるで王様の(               )とは、だれも思わないだろう。
ような
ようだ
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ようだ
Câu 7: 7
もっと字を丁寧に書く(                 )注意されてしまった。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 8: 8
私の日本語の発音はフランス語の(         )と言われた。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ようだ
Câu 9: 9
この本は、だれでも簡単に人形が作れる(                 )丁寧に説明してあります。
 
 
ように
ように
Giải đáp câu hỏi
Câu 10: 10
小さい子供でも食べられる(                    )メニューは何かありますか。
ように
ような
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ような
Câu 11: 11
表からわかる(        )男女の大学進学率はほとんど同じになっています。
ように
ような
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 12: 12
早くけがが治ります(                     )祈っております。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Câu 13: 13
風をひかない(       )外出から帰ったら手を洗いましょう。
ような
ように
ようだ
Giải đáp câu hỏi
ように
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/13
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 16
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 13 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 16 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 13 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY