Test bài 13
Câu 1: 1
次の電車までまだ時間があるから、雑誌ざっし                  )読んで待っていよう。
さえ
でも
など
Giải đáp câu hỏi
でも
Câu 2: 2
お父さんは出張しゅっちょうで疲れているだろうから、寝たい(      )寝させてあげよう。
まで
でも
だけ
Giải đáp câu hỏi
だけ
Câu 3: 3
A「自転車を直してくれてありがとうございます。あの、おいくらでしょうか。」
B「いや、お金(         )要りませんよ。自転車屋じてんしゃやじゃないんですから。」
さえ
など
でも
Giải đáp câu hỏi
など
Câu 4: 4
道が込んでいて、自動車も自転車(              )のスピードでしか走れない。
ぐらい
など
まで
Giải đáp câu hỏi
ぐらい
Câu 5: 5
 毎朝電車で会う、名前(           )知らない人を好きになった。
こそ
だけ
さえ
Giải đáp câu hỏi
さえ
Câu 6: 6
A「本当に申し訳ありませんでした。」
B「いえ、私の方(                 )大変失礼しました。」
まで
こそ
など
Giải đáp câu hỏi
こそ
Câu 7: 7
自分のだけでなく、となりに座っていた人の資料しりょう       )持ってきてしまった。
さえ
まで
ぐらい
Giải đáp câu hỏi
まで
Câu 8: 8
挨拶あいさつぐらいちゃんと(                  
できなければだめだ
できてえらいですね
できればだめだ
Giải đáp câu hỏi
できなければだめだ
Câu 9: 9
その本は買っただけで(             
読んでいた
とても面白かった
まだ読んでいない
Giải đáp câu hỏi
まだ読んでいない
Câu 10: 10
あの人となんか(       
会った
二度と会いたくない
早く会いたい
Giải đáp câu hỏi
二度と会いたくない
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/15
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 13
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 15 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 13 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 15 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY