Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test Bài 13-17
Câu 1: 1
先生にはどの生徒(
)同じような態度をとってもらいたい
。
にとって
に向いて
に対して
についても
Giải đáp câu hỏi
に対して
Câu 2: 2
A
「引っ越し、終わって良かったね。結局いくらかかったの。」
B
「全部で
3
万5千円だった。計算していた(
)だったよ。
よう
わけ
ばかり
とおり
Giải đáp câu hỏi
とおり
Câu 3: 3
私はよる
9
時を過ぎたら何も(
)
。
食べたくないのにしている
食べないことにしている
食べていないことにした
食べていないのにした
Giải đáp câu hỏi
食べないことにしている
Câu 4: 4
疲れているときはパソコンの前で少し眠ってしまう(
)
。
のもある
こともある
ことにする
ようにする
Giải đáp câu hỏi
こともある
Câu 5: 5
実際に本人に(
)が、リーさんはこの仕事はしたくなかったと思う
。
聞いたわけではない
聞いたようではない
聞くだけではない
聞くはずではない
Giải đáp câu hỏi
聞いたわけではない
Câu 6: 6
小さい子供に暗い道を一人で(
)。だれか迎えに行かなくては
歩くわけにはいかない
歩かせるわけにはいかない
歩かせたらいいだろう
歩いたらどうだろう
Giải đáp câu hỏi
歩かせるわけにはいかない
Câu 7: 7
医者にお酒を止められているが、ちょっと(
)いいだろう。
だけでは
ぐらいなら
だけでも
などなら
Giải đáp câu hỏi
ぐらいなら
Câu 8: 8
A
「あれ、おかしいなあ。田中さんのうちは、確かこの近くなのですが、。。。」
B
「変ですね。途中で道を(
)ないですか。」
間違えるようでは
間違えるはずでは
間違えたのでは
間違えたことでは
Giải đáp câu hỏi
間違えたのでは
Câu 9: 9
学生「もうすぐ入学試験何ですよ。」
となりの家の人「ああ、それで毎日遅くまで勉強を(
)ね。」
しないわけではないんです
していることです
しているわけです
しないことではないんです
Giải đáp câu hỏi
しているわけです
Câu 10: 10
「乞うご期待」(
)、「期待していてください」という意味です。
というのは
というものは
ということでは
というのでは
Giải đáp câu hỏi
というのは
Câu 11: 11
意味が正しく(
)、正しい言葉を使いましょう。
伝えるために
伝えることで
伝わることで
伝わるように
Giải đáp câu hỏi
伝わるように
Câu 12: 12
一度会った(
)どんな人物か分からない。
ほどなら
だけでは
だけでも
ことでも
Giải đáp câu hỏi
だけでは
Câu 13: 13
外国に行くときは、その国のお金(
)知っておいたほうがいい。
についてぐらい
に対してさえ
についてさえ
に対してぐらい
Giải đáp câu hỏi
についてぐらい
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/13
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test Bài 13-17
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test Bài 13-17
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
13
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo