Khoá học online
Đặc trị Kanji N5-N4-N3
Chữa đề cấp tốc N4
Chữa đề cấp tốc N3
Chuyên sâu JLPT N4 Full
Học từ vựng
Học Kanji Master
Học ngữ pháp
Luyện đề chính thức N4
Chữa đọc hiểu N4
Chuyên sâu JLPT N3 Full
Học từ vựng Mimikara
Học Kanji Shomatome
Học ngữ pháp Shinkanzen
Chữa đề chính thức N3
Chữa đọc hiểu N3
Khóa học ngữ pháp N4
Khoá học ngữ pháp N3 Mimikara Oboeru
Khoá Học Tiếng Nhật
Chuyên sâu JLPT N5
Chuyên sâu JLPT N4
Chuyên sâu JLPT N3
Chuyên sâu JLPT N2
Combo N5-N4
Combo N4-N3
Combo N3-N2
Tự tin giao tiếp sau 3 tháng
Tự tin giao tiếp 1:1
Trắc nghiệm
Khóa học N5
Test Kanji Master N5
Test từ vựng N5
Test ngữ pháp N5
Test tổng hợp N5
Luyên Nghe N5
Khóa học N4
Test Kanji Master N4
Test từ vựng N4
Test ngữ pháp N4
Test tổng hợp N4
Luyện nghe N4
Khóa học N3
Test Kanji Somatome N3
Test từ vựng Mimikara N3
Test ngữ pháp Mimikara N3
Test tổng hợp Mimikara N3
Tets từng bài ngữ pháp Shinkanzen
Tets tổng hợp ngữ pháp Shinkanzen N3
Thi thử JLPT N5
N5 - Đề 1
N5 - Đề 2
Thi thử JLPT N4
N4 - Đề 1
N4 - Đề 2
Thi thử JLPT N3
N3 - Đề 1
N3 - Đề 2
Chia sẻ tiếng nhật
Cẩm nang học tiếng Nhật
Blog tâm sự chia sẻ kinh nghiệm tại Nhật của cô Hà Tuyền
Chính sách website
Giới thiệu
Trang chủ
Thư viện video
Video học từ mới
LIÊN HỆ
+8170 13022686
Đăng ký/đăng nhập
Trang chủ
Trắc nghiệm
Test bài 12
Câu 1: 1
社長は食事の前にいつも日本酒を少し( )。
飲みます
お飲みします
召し上がります
Giải đáp câu hỏi
召し上がります
Câu 2: 2
部長はその事件を( )。
お知りです
ご存知です
存じております
Giải đáp câu hỏi
ご存知です
Câu 3: 3
A:
「お母様のお名前は何と( )か。」
B:
「佐藤と( )。」
申します・おっしゃいます
おっしゃいます・申します
おっしゃいます・申されます
Giải đáp câu hỏi
おっしゃいます・申します
Câu 4: 4
A:
「貴社の田中社長はいつこちらに( )か。」
B:
「田中は
10
時に( )。」
いらっしゃいます・参ります
参ります・いらっしゃいます
いらっしゃいます・いたします
Giải đáp câu hỏi
いらっしゃいます・参ります
Câu 5: 5
父は先週から入院して( )。
いらっしゃいます
おります
ございます
Giải đáp câu hỏi
おります
Câu 6: 6
お
嬢
じょう
さんに( )のを楽しみにして( )。
お会いになる・いらっしゃいます
お目にかかる・いらっしゃいます
お目にかかる・おります
Giải đáp câu hỏi
お目にかかる・おります
Câu 7: 7
私は先生の研究室に
( )
が、
( )
。
伺いました・おりませんでした
伺いました・いらっしゃいませんでした
おいでになりました・いらっしゃいませんでした
Giải đáp câu hỏi
伺いました・いらっしゃいませんでした
Câu 8: 8
ご質問があれば、いつでも担当の山田に( )。
お電話ください
ご電話ください
お電話してください
Giải đáp câu hỏi
お電話ください
Câu 9: 9
何か身分を証明するものを( )。
お持ちしていますか
お持ちますか
お持ちですか
Giải đáp câu hỏi
お持ちですか
Câu 10: 10
詳細
しょうさい
については、後ほどお伝えできると( )。
ご存じです
お存じです
存じます
Giải đáp câu hỏi
存じます
Câu 11: 11
今日の会議の内容をまとめましたので、( )。
お連絡します
ご連絡いたします
連絡されます
Giải đáp câu hỏi
ご連絡いたします
Câu 12: 12
お話し中すみませんが,お客様が( )。
伺いました
参りました
お見えになりました
Giải đáp câu hỏi
お見えになりました
Câu 13: 13
お支払いはご一緒ですか、別々に( )。
なさいます
いたします
いらっしゃいます
Giải đáp câu hỏi
なさいます
Câu 14: 14
先生は六時に( )そうですから、私はここで( )。
お帰りになる・お待ちになります
お帰りになる・お待ちします
帰られる・お待ちます
Giải đáp câu hỏi
お帰りになる・お待ちします
Câu 15: 15
高橋先生は週に一回中国語の勉強を( )いるそうです。
いらっしゃって
いたして
なさって
Giải đáp câu hỏi
なさって
Câu 16: 16
先生の( )絵を見せていただきたいんですが
お書きになった
お書きにした
お書かれた
Giải đáp câu hỏi
お書きになった
Câu 17: 17
先生が大阪へ引っ越しをされたと
( )
が、新しい住所を教えて( )。
存じです・くださいませんか
存じております・くださいませんか
存じております・いただきませんか。
Giải đáp câu hỏi
存じております・くださいませんか
Câu 18: 18
先生の論文を( )のですが、お宅へ( )もよろしいでしょうか。
ご覧になりたい・伺って
拝見したい・伺って
拝見したい・
おいでにな
って
Giải đáp câu hỏi
拝見したい・伺って
Câu 19: 19
最後になりましたが,
職員
しょくいん
の皆さんにお
礼
れい
を( )と思います。
おっしゃいたい
言われたい
申し上げたい
Giải đáp câu hỏi
申し上げたい
Câu 20: 20
私はこの2週間どこにも出かけないで、ずっと家に( )。
おりました
いらっしゃいました
おいでになりました
Giải đáp câu hỏi
おりました
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài
7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
01
02
03
04
05
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành:
0/20
Chúc mừng bạn đã vượt qua
Test bài 12
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua
Test bài 12
cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn:
câu
Tổng số câu:
20
câu
Xem đáp án và lời giải
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC
Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY
Đăng ký tư vấn
Hotline: +8170 13022686
Messenger
Zalo