Test bài 11
Câu 1: 1
彼は口がかるいから、このことは彼には(    )にする。
言うこと
言えること
言わないこと
Giải đáp câu hỏi
言わないこと
Câu 2: 2
何度教えても、覚えてくれないから、ジョンさんにはもう(    )ことにしました。
教える
教えた
教えない
Giải đáp câu hỏi
教えない
Câu 3: 3
ゲームは1日に2時間以上(    )ようにしている。
する
できる
しない
Giải đáp câu hỏi
しない
Câu 4: 4
夜、部屋の外で大きな声で(    )ようにしてください。
話す
話せる
話さない
Giải đáp câu hỏi
話さない
Câu 5: 5
たおれたオートバイを(    )としたが私にはおもすぎた。
起こす
起こそう
起きよう
Giải đáp câu hỏi
起こそう
Câu 6: 6
祖母を病院へ行かせようとしたが、大丈夫だと言って私の意見を(    )。
聞こうとする
聞ようとしない
聞こうとしない
Giải đáp câu hỏi
聞こうとしない
Câu 7: 7
彼を(    )者は誰もいなかった。
助けようとする
助けるとする
助けようとしない
Giải đáp câu hỏi
助けようとする
Câu 8: 8
(    )つもりだったが、送れていなかった。
返事をする
返事をしよう
返事をした
Giải đáp câu hỏi
返事をした
Câu 9: 9
いくら進めても、(     )タバコをやめようとしない。
私は
私も
ワンさんは
Giải đáp câu hỏi
ワンさんは
Câu 10: 10
案内書の通りにうまく作れたつもりだったが、味が(     )。
とてもおいしかった
少ししおっぱかった
まずくなかった
Giải đáp câu hỏi
少ししおっぱかった
Thời gian làm bài
Danh sách câu hỏi
Thời gian làm bài 7phút
Trả lời đúng
Trả lời sai
Không trả lời câu hỏi
Nộp bài chấm điểm
Số câu hoàn thành: 0/10
Chúc mừng bạn đã vượt qua Test bài 11
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải
Bạn chưa vượt qua Test bài 11 cố gắng luyện thêm nhé!
Kết quả
Câu trả lời đúng của bạn: câu
Tổng số câu: 10 câu
Xem đáp án và lời giải

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN KHÓA HỌC

Bạn vui lòng điền đầy đủ thông tin vào các ô có dấu (*) ở form bên dưới. Cô sẽ tiếp nhận và tư vấn cho bạn trong vòng 24h. Cảm ơn bạn!
ĐĂNG KÝ NGAY